Bản dịch của từ Distributor trong tiếng Việt
Distributor
Distributor (Noun)
The distributor in the car ensures the spark plugs work properly.
Bộ phân phối trong xe đảm bảo các bugi hoạt động đúng cách.
The social event highlighted the importance of a reliable distributor.
Sự kiện xã hội nhấn mạnh về sự quan trọng của một bộ phân phối đáng tin cậy.
The distributor's role is crucial in maintaining community connections.
Vai trò của bộ phân phối là quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ cộng đồng.
Đại lý cung cấp hàng hóa cho người bán lẻ.
An agent who supplies goods to retailers.
The distributor delivered products to local stores efficiently.
Người phân phối giao sản phẩm đến cửa hàng địa phương một cách hiệu quả.
The distributor network expanded to reach more small businesses.
Mạng lưới phân phối mở rộng để tiếp cận nhiều doanh nghiệp nhỏ hơn.
The distributor collaborated with manufacturers to ensure timely deliveries.
Người phân phối hợp tác với nhà sản xuất để đảm bảo giao hàng đúng hạn.
Kết hợp từ của Distributor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large distributor Nhà phân phối lớn | The large distributor provided food to the homeless shelter. Nhà phân phối lớn cung cấp thức ăn cho trại tị nạn. |
Software distributor Nhà phân phối phần mềm | The software distributor offers various programs to local businesses. Nhà phân phối phần mềm cung cấp các chương trình cho doanh nghiệp địa phương. |
Licensed distributor Nhà phân phối có giấy phép | The licensed distributor provides quality products to local retailers. Người phân phối được cấp phép cung cấp sản phẩm chất lượng cho các nhà bán lẻ địa phương. |
Major distributor Nhà phân phối chính | The major distributor of food donated supplies to the homeless shelter. Nhà phân phối chính của thực phẩm quyên góp vật tư cho trại tị nạn. |
Overseas distributor Nhà phân phối nước ngoài | The company expanded its reach by partnering with an overseas distributor. Công ty mở rộng tầm với bằng cách hợp tác với nhà phân phối nước ngoài. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp