Bản dịch của từ Distributor trong tiếng Việt

Distributor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distributor (Noun)

dɪstɹˈɪbjətəɹ
dɪstɹˈɪbjətɚ
01

Một thiết bị trong động cơ xăng dùng để truyền dòng điện lần lượt tới từng bugi.

A device in a petrol engine for passing electric current to each spark plug in turn.

Ví dụ

The distributor in the car ensures the spark plugs work properly.

Bộ phân phối trong xe đảm bảo các bugi hoạt động đúng cách.

The social event highlighted the importance of a reliable distributor.

Sự kiện xã hội nhấn mạnh về sự quan trọng của một bộ phân phối đáng tin cậy.

The distributor's role is crucial in maintaining community connections.

Vai trò của bộ phân phối là quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ cộng đồng.

02

Đại lý cung cấp hàng hóa cho người bán lẻ.

An agent who supplies goods to retailers.

Ví dụ

The distributor delivered products to local stores efficiently.

Người phân phối giao sản phẩm đến cửa hàng địa phương một cách hiệu quả.

The distributor network expanded to reach more small businesses.

Mạng lưới phân phối mở rộng để tiếp cận nhiều doanh nghiệp nhỏ hơn.

The distributor collaborated with manufacturers to ensure timely deliveries.

Người phân phối hợp tác với nhà sản xuất để đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Dạng danh từ của Distributor (Noun)

SingularPlural

Distributor

Distributors

Kết hợp từ của Distributor (Noun)

CollocationVí dụ

Worldwide distributor

Nhà phân phối toàn cầu

Coca-cola is a worldwide distributor of beverages and snacks.

Coca-cola là nhà phân phối toàn cầu các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.

Sole distributor

Nhà phân phối độc quyền

Xyz company is the sole distributor of eco-friendly products in california.

Công ty xyz là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm thân thiện với môi trường ở california.

Film distributor

Nhà phát hành phim

The film distributor launched a new movie in march 2023.

Nhà phân phối phim đã ra mắt một bộ phim mới vào tháng 3 năm 2023.

Independent distributor

Nhà phân phối độc lập

She works as an independent distributor for local organic farmers in iowa.

Cô ấy làm việc như một nhà phân phối độc lập cho nông dân hữu cơ ở iowa.

Leading distributor

Nhà phân phối hàng đầu

Abc corp is a leading distributor of educational materials in america.

Công ty abc là nhà phân phối hàng đầu về tài liệu giáo dục tại mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distributor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distributor

Không có idiom phù hợp