Bản dịch của từ Siamese trong tiếng Việt

Siamese

Adjective Noun [U/C]

Siamese (Adjective)

saɪəmˈiz
saɪəmˈiz
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một con mèo có mảng lông sẫm màu trên nền nhạt hơn hoặc ngược lại.

Relating to or denoting a cat with dark patches of fur on a paler background or vice versa.

Ví dụ

The Siamese cat at the shelter needs a loving home.

Con mèo Siamese ở trại cần một ngôi nhà yêu thương.

Many people do not prefer Siamese cats due to their vocal nature.

Nhiều người không thích mèo Siamese vì chúng hay kêu.

Is the Siamese cat a popular pet in your neighborhood?

Mèo Siamese có phải là thú cưng phổ biến trong khu phố bạn không?

Siamese (Noun)

saɪəmˈiz
saɪəmˈiz
01

Một con mèo thuộc giống xiêm.

A cat of a siamese breed.

Ví dụ

My friend has a Siamese cat named Luna who loves to socialize.

Bạn tôi có một con mèo Xiêm tên là Luna rất thích giao tiếp.

Siamese cats do not usually dislike other pets in the house.

Mèo Xiêm thường không ghét những thú cưng khác trong nhà.

Do you think Siamese cats are friendly with new people?

Bạn có nghĩ mèo Xiêm thân thiện với người mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Siamese cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siamese

Không có idiom phù hợp