Bản dịch của từ Siamese trong tiếng Việt
Siamese
Adjective Noun [U/C]

Siamese(Adjective)
sˈiəmiːz
ˈsiəˈmiz
Siamese(Noun)
sˈiəmiːz
ˈsiəˈmiz
01
Liên quan đến một giống mèo có thân hình mảnh mai, đôi mắt xanh và bộ lông ngắn
A breed of domestic cat originally from Thailand with distinctive color points
Ví dụ
02
Có hai hoặc nhiều phần được gắn kết lại với nhau
Something that is joined or linked especially two entities that are dependent on each other
Ví dụ
03
Liên quan đến Xiêm hoặc cư dân của nó
A native or inhabitant of Siam
Ví dụ
