Bản dịch của từ Thailand trong tiếng Việt

Thailand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thailand(Noun)

tˈeɪlənd
ˈtaɪɫənd
01

Một quốc gia ở Đông Nam Á nổi tiếng với những bãi biển nhiệt đới, cung điện tráng lệ và những ngôi đền tinh xảo.

A country in Southeast Asia known for its tropical beaches opulent palaces and ornate temples

Ví dụ
02

Thủ đô của Thái Lan là Bangkok.

The capital city of Thailand is Bangkok

Ví dụ
03

Một quốc gia ở Đông Nam Á, trước đây được gọi là Xiêm, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú.

A Southeast Asian nation formerly known as Siam known for its rich cultural heritage

Ví dụ