Bản dịch của từ Thailand trong tiếng Việt
Thailand

Thailand (Noun)
Many tourists visit Thailand for its beautiful beaches and culture.
Nhiều du khách đến Thái Lan vì bãi biển đẹp và văn hóa.
Thailand is famous for its traditional dances and delicious cuisine.
Thái Lan nổi tiếng với những điệu nhảy truyền thống và ẩm thực ngon.
The capital of Thailand, Bangkok, is a bustling city.
Thủ đô của Thái Lan, Bangkok, là một thành phố sôi động.
Thái Lan, tên gọi tiếng Anh là "Thailand", là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và di sản lịch sử đa dạng. Khái niệm "Thai" có nghĩa là tự do, phản ánh bản sắc dân tộc của người Thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với Anh thường đề cập đến các khía cạnh văn hóa, trong khi Mỹ thường nhấn mạnh du lịch và thương mại.
Từ "Thái Lan" xuất phát từ tiếng Thái "Prathet Thai", trong đó "Prathet" có nghĩa là đất nước và "Thai" có nghĩa là tự do. Gốc từ "Thai" có nguồn gốc từ tiếng Phạn cổ và phản ánh lịch sử và bản sắc văn hóa của quốc gia này, liên quan đến sự tự do và quyền tự quyết. Kể từ khi được công nhận vào thế kỷ 20, tên gọi "Thái Lan" đã thể hiện niềm tự hào dân tộc và ý thức độc lập của người dân nơi đây.
"Từ 'Thailand' xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa và du lịch. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo về du lịch hoặc bài phỏng vấn du học sinh. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến phong tục, ẩm thực hoặc kinh tế của đất nước này. Tổng quan, 'Thailand' là một thuật ngữ quan trọng khi đề cập đến khu vực Đông Nam Á".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



