Bản dịch của từ Siam trong tiếng Việt
Siam
Noun [U/C]

Siam(Noun)
sˈiːəm
ˈsiəm
Ví dụ
02
Một vương quốc lịch sử được gọi là Vương quốc Xiêm, là tổ tiên của Thái Lan hiện đại.
A historical kingdom known as the Kingdom of Siam which was a predecessor to modern Thailand
Ví dụ
03
Một khu vực ở Đông Nam Á đặc biệt gắn liền với Thái Lan.
A region in Southeast Asia particularly associated with Thailand
Ví dụ
