Bản dịch của từ Jutting trong tiếng Việt
Jutting
Jutting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của jut.
Present participle and gerund of jut.
The buildings are jutting out over the crowded city streets.
Các tòa nhà đang nhô ra trên những con phố đông đúc.
The new park is not jutting into the residential area.
Công viên mới không nhô vào khu dân cư.
Are the cliffs jutting over the ocean visible from the beach?
Những vách đá nhô ra biển có nhìn thấy từ bãi biển không?
Họ từ
Từ "jutting" là một tính từ miêu tả trạng thái nhô ra hoặc lộ ra so với bề mặt xung quanh. Trong tiếng Anh, "jutting" thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hình dáng có phần nhô ra một cách rõ ràng, như vách đá hay các phần của đồ vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "jutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jutten", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "jūten", nghĩa là "nhô ra" hoặc "đổ ra". Hình thức của từ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh hình ảnh các vật thể nhô ra khỏi mặt phẳng hoặc bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "jutting" được sử dụng để mô tả các cấu trúc tự nhiên hay nhân tạo có đặc điểm nhô ra, thể hiện sự mạnh mẽ, nổi bật trong không gian.
Từ "jutting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả hình dạng hoặc vị trí của các đối tượng. Nó thể hiện tính từ chỉ sự nhô ra, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh, "jutting" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm nổi bật của bờ biển, vách đá hoặc trong các thiết kế kiến trúc, tạo ra hình ảnh sống động cho người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp