Bản dịch của từ Jutting trong tiếng Việt

Jutting

Verb

Jutting (Verb)

dʒˈʌtɪŋ
dʒˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của jut.

Present participle and gerund of jut.

Ví dụ

The buildings are jutting out over the crowded city streets.

Các tòa nhà đang nhô ra trên những con phố đông đúc.

The new park is not jutting into the residential area.

Công viên mới không nhô vào khu dân cư.

Are the cliffs jutting over the ocean visible from the beach?

Những vách đá nhô ra biển có nhìn thấy từ bãi biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jutting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jutting

Không có idiom phù hợp