Bản dịch của từ Spacing trong tiếng Việt
Spacing
Spacing (Noun)
Sự sắp xếp các vật phẩm hoặc con người đều đặn theo trình tự.
The arrangement of items or people at regular intervals in a sequence.
Proper spacing between tables in the restaurant enhances comfort.
Khoảng cách hợp lý giữa các bàn trong nhà hàng tăng sự thoải mái.
The spacing of seats at the cinema ensures a clear view.
Việc sắp xếp khoảng cách của ghế ở rạp chiếu phim đảm bảo tầm nhìn rõ ràng.
The spacing of houses in the neighborhood creates a sense of community.
Khoảng cách giữa các căn nhà trong khu phố tạo nên cảm giác cộng đồng.
Spacing (Verb)
She was spacing the chairs apart for social distancing.
Cô ấy đang tạo khoảng cách giữa các ghế để duy trì khoảng cách xã hội.
The event organizer is spacing out the seating arrangements.
Người tổ chức sự kiện đang sắp xếp chỗ ngồi sao cho cách nhau.
They are spacing the tables in the cafe to ensure safety.
Họ đang sắp xếp các bàn ở quán cafe để đảm bảo an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp