Bản dịch của từ Spacing trong tiếng Việt
Spacing

Spacing(Noun)
Sự sắp xếp các vật phẩm hoặc con người đều đặn theo trình tự.
The arrangement of items or people at regular intervals in a sequence.
Dạng danh từ của Spacing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Spacing | Spacings |
Spacing(Verb)
Dạng động từ của Spacing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Space |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spaces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spacing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Spacing" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ khoảng trống giữa các đối tượng hoặc giữa các ký tự trong văn bản. Trong ngữ cảnh thiết kế và lập trình, "spacing" thường liên quan đến các tham số như độ rộng khoảng cách giữa các đoạn văn, dòng chữ, hoặc các yếu tố đồ họa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spacing" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "spacing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to space", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là không gian hoặc khoảng trống. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc xác định khoảng cách giữa các đối tượng, đặc biệt trong bố cục văn bản. Hiện nay, "spacing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế, văn bản và in ấn, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảng cách hợp lý nhằm tạo sự rõ ràng và thẩm mỹ.
Từ "spacing" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi khái niệm về khoảng cách hay sự phân chia giữa các yếu tố thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "spacing" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, và bố trí văn bản, nơi nó phản ánh cách tổ chức và cấu trúc của các yếu tố để nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng.
Họ từ
"Spacing" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ khoảng trống giữa các đối tượng hoặc giữa các ký tự trong văn bản. Trong ngữ cảnh thiết kế và lập trình, "spacing" thường liên quan đến các tham số như độ rộng khoảng cách giữa các đoạn văn, dòng chữ, hoặc các yếu tố đồ họa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spacing" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "spacing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to space", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là không gian hoặc khoảng trống. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc xác định khoảng cách giữa các đối tượng, đặc biệt trong bố cục văn bản. Hiện nay, "spacing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế, văn bản và in ấn, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảng cách hợp lý nhằm tạo sự rõ ràng và thẩm mỹ.
Từ "spacing" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi khái niệm về khoảng cách hay sự phân chia giữa các yếu tố thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "spacing" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, và bố trí văn bản, nơi nó phản ánh cách tổ chức và cấu trúc của các yếu tố để nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng.
