Bản dịch của từ Spacing trong tiếng Việt
Spacing
Spacing (Noun)
Sự sắp xếp các vật phẩm hoặc con người đều đặn theo trình tự.
The arrangement of items or people at regular intervals in a sequence.
Proper spacing between tables in the restaurant enhances comfort.
Khoảng cách hợp lý giữa các bàn trong nhà hàng tăng sự thoải mái.
The spacing of seats at the cinema ensures a clear view.
Việc sắp xếp khoảng cách của ghế ở rạp chiếu phim đảm bảo tầm nhìn rõ ràng.
The spacing of houses in the neighborhood creates a sense of community.
Khoảng cách giữa các căn nhà trong khu phố tạo nên cảm giác cộng đồng.
Dạng danh từ của Spacing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spacing | Spacings |
Spacing (Verb)
She was spacing the chairs apart for social distancing.
Cô ấy đang tạo khoảng cách giữa các ghế để duy trì khoảng cách xã hội.
The event organizer is spacing out the seating arrangements.
Người tổ chức sự kiện đang sắp xếp chỗ ngồi sao cho cách nhau.
They are spacing the tables in the cafe to ensure safety.
Họ đang sắp xếp các bàn ở quán cafe để đảm bảo an toàn.
Dạng động từ của Spacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Space |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spacing |
Họ từ
"Spacing" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ khoảng trống giữa các đối tượng hoặc giữa các ký tự trong văn bản. Trong ngữ cảnh thiết kế và lập trình, "spacing" thường liên quan đến các tham số như độ rộng khoảng cách giữa các đoạn văn, dòng chữ, hoặc các yếu tố đồ họa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spacing" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "spacing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to space", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là không gian hoặc khoảng trống. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc xác định khoảng cách giữa các đối tượng, đặc biệt trong bố cục văn bản. Hiện nay, "spacing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế, văn bản và in ấn, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảng cách hợp lý nhằm tạo sự rõ ràng và thẩm mỹ.
Từ "spacing" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi khái niệm về khoảng cách hay sự phân chia giữa các yếu tố thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "spacing" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, và bố trí văn bản, nơi nó phản ánh cách tổ chức và cấu trúc của các yếu tố để nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp