Bản dịch của từ Spacing trong tiếng Việt

Spacing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spacing(Noun)

ˈspeɪ.sɪŋ
ˈspeɪ.sɪŋ
01

Sự sắp xếp các vật phẩm hoặc con người đều đặn theo trình tự.

The arrangement of items or people at regular intervals in a sequence.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spacing (Noun)

SingularPlural

Spacing

Spacings

Spacing(Verb)

spˈeɪsɪŋ
spˈeɪsɪŋ
01

Để đặt không gian giữa các mục hoặc người.

To put space between items or people.

Ví dụ

Dạng động từ của Spacing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Space

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spacing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ