Bản dịch của từ Lacing trong tiếng Việt
Lacing
Lacing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ren.
Present participle and gerund of lace.
She was lacing up her shoes before the dance competition.
Cô ấy đang buộc dây giày trước cuộc thi nhảy.
He enjoys lacing his conversations with humor to lighten the mood.
Anh ấy thích thêm hài hước vào cuộc trò chuyện để làm dịu không khí.
Lacing food with spices can enhance the flavor of the dish.
Buộc thức ăn với gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.
Dạng động từ của Lacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacing |
Họ từ
Lacing là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc xỏ dây, thường liên quan đến giày dép hoặc các sản phẩm khác có dây buộc. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này tương đối giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "lacing" có thểđược sử dụng để chỉ kỹ thuật trang trí hoặc kết cấu trong một số lĩnh vực như may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ. Từ này thường mang ý nghĩa về sự kết nối hoặc ổn định.
Từ "lacing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "lac, lace", có nghĩa là "dây", "sợi". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động buộc hay thắt dây, đặc biệt là dây giày. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả quá trình trang trí bằng cách thắt dây hoặc tạo hình cho vật dụng. Hiện nay, "lacing" không chỉ ám chỉ đến dây buộc mà còn ám chỉ đến nghệ thuật và kỹ thuật sử dụng dây để trang trí các sản phẩm thời trang và thủ công.
Từ "lacing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc giáo dục thể chất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và giày dép để chỉ việc xỏ dây giày, thể hiện tính thẩm mỹ và chức năng. Ngoài ra, "lacing" cũng xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là khi mô tả cách thức kết nối hoặc cố định các bộ phận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp