Bản dịch của từ Lacing trong tiếng Việt
Lacing
Verb
Lacing (Verb)
lˈeisɪŋ
lˈeisɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của ren.
Present participle and gerund of lace.
Ví dụ
She was lacing up her shoes before the dance competition.
Cô ấy đang buộc dây giày trước cuộc thi nhảy.
He enjoys lacing his conversations with humor to lighten the mood.
Anh ấy thích thêm hài hước vào cuộc trò chuyện để làm dịu không khí.
Lacing food with spices can enhance the flavor of the dish.
Buộc thức ăn với gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lacing
Không có idiom phù hợp