Bản dịch của từ Lace trong tiếng Việt

Lace

Adjective

Lace (Adjective)

lˈeɪst
lˈeɪst
01

Buộc chặt bằng ren hoặc dây buộc (dây nhẹ).

Fastened with lace or laces light cordage

Ví dụ

She wore a lace dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.

The lace curtains added a touch of sophistication to the room.

Rèm ren tạo thêm một chút sự tinh tế cho căn phòng.

The lace tablecloth was a beautiful addition to the dining table.

Tấm khăn trải bàn ren là một phần trang trí đẹp cho bàn ăn.

She wore a lace dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội.

The elegant lace curtains added charm to the room.

Những tấm rèm ren tinh tế đã thêm phần quyến rũ cho căn phòng.

02

Cố ý làm nhiễm độc thứ gì đó, đặc biệt là ma túy.

Intentionally tainted with something especially a drug

Ví dụ

The lace drink caused chaos at the party.

Đồ uống bị pha tạp chất gây hỗn loạn tại bữa tiệc.

She felt sick after consuming the lace dessert.

Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn món tráng miệng bị pha tạp chất.

The lace snacks were accidentally served to the children.

Những món ăn vặt bị pha tạp chất đã được phục vụ nhầm cho trẻ em.

The lace drink caused a scandal at the party.

Đồ uống bị pha tạp chất gây ra một vụ bê bối tại bữa tiệc.

She suspected the lace cookies were spiked with drugs.

Cô nghi ngờ bánh quy bị pha chất gây nghiện.

03

Được trang trí bằng ren (vải mỏng).

Adorned with lace delicate fabric

Ví dụ

She wore a lace dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.

The lace curtains added a touch of sophistication to her home.

Những tấm rèm ren tạo thêm một chút sành điệu cho ngôi nhà của cô ấy.

The antique table was adorned with a lace tablecloth.

Chiếc bàn cổ được trang trí bằng một tấm khăn trải bàn ren.

She wore a lace dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.

The lace curtains added a touch of sophistication to her home.

Bức rèm ren tạo thêm một chút sự tinh tế cho ngôi nhà cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lace

Không có idiom phù hợp