Bản dịch của từ Lace trong tiếng Việt
Lace
Lace (Adjective)
She wore a lace dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.
The lace curtains added a touch of sophistication to the room.
Rèm ren tạo thêm một chút sự tinh tế cho căn phòng.
The lace tablecloth was a beautiful addition to the dining table.
Tấm khăn trải bàn ren là một phần trang trí đẹp cho bàn ăn.
She wore a lace dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội.
The elegant lace curtains added charm to the room.
Những tấm rèm ren tinh tế đã thêm phần quyến rũ cho căn phòng.
Cố ý làm nhiễm độc thứ gì đó, đặc biệt là ma túy.
Intentionally tainted with something especially a drug.
The lace drink caused chaos at the party.
Đồ uống bị pha tạp chất gây hỗn loạn tại bữa tiệc.
She felt sick after consuming the lace dessert.
Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn món tráng miệng bị pha tạp chất.
The lace snacks were accidentally served to the children.
Những món ăn vặt bị pha tạp chất đã được phục vụ nhầm cho trẻ em.
The lace drink caused a scandal at the party.
Đồ uống bị pha tạp chất gây ra một vụ bê bối tại bữa tiệc.
She suspected the lace cookies were spiked with drugs.
Cô nghi ngờ bánh quy bị pha chất gây nghiện.
She wore a lace dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.
The lace curtains added a touch of sophistication to her home.
Những tấm rèm ren tạo thêm một chút sành điệu cho ngôi nhà của cô ấy.
The antique table was adorned with a lace tablecloth.
Chiếc bàn cổ được trang trí bằng một tấm khăn trải bàn ren.
She wore a lace dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc chiếc váy ren đến sự kiện xã hội lịch lãm.
The lace curtains added a touch of sophistication to her home.
Bức rèm ren tạo thêm một chút sự tinh tế cho ngôi nhà cô ấy.
Họ từ
Từ "lace" đề cập đến một loại vải mỏng, hoa văn, thường được sử dụng trong trang phục và trang trí. Trong tiếng Anh Anh, "lace" được phát âm là /leɪs/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng; "lace" thường được áp dụng nhiều hơn trong thời trang cổ điển ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến trong các sản phẩm hiện đại như giày dép và đồ trang trí.
Từ "lace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacere", có nghĩa là "buộc" hoặc "gắn". Xuất hiện vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu chỉ các sợi dây mảnh dùng để buộc chặt hoặc trang trí. Theo thời gian, "lace" đã phát triển để chỉ các dải vải được thêu hoặc đan với những hoa văn phức tạp, thường được sử dụng trong trang phục và trang trí. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính nghệ thuật và sự tinh tế trong thiết kế.
Từ "lace" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang, thiết kế và thủ công mỹ nghệ. Trong các bối cảnh khác, "lace" thường được sử dụng khi mô tả các chi tiết trang trí trên trang phục hoặc đồ vật, hoặc trong lĩnh vực ẩm thực khi nói đến các món ăn có lớp phủ như bột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp