Bản dịch của từ Cordage trong tiếng Việt

Cordage

Noun [U/C]

Cordage (Noun)

kˈɔɹdədʒ
kˈɑɹdɪdʒ
01

Dây hoặc dây thừng, đặc biệt là trong dây buộc của tàu.

Cords or ropes especially in a ships rigging.

Ví dụ

The sailors used strong cordage to secure the sails on the ship.

Các thủy thủ đã sử dụng dây thừng chắc chắn để buộc các cánh buồm.

The crew did not forget to check the cordage before sailing.

Đội ngũ không quên kiểm tra dây thừng trước khi ra khơi.

Is the cordage in good condition for the upcoming voyage?

Dây thừng có trong tình trạng tốt cho chuyến đi sắp tới không?

Dạng danh từ của Cordage (Noun)

SingularPlural

Cordage

Cordages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cordage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordage

Không có idiom phù hợp