Bản dịch của từ Cordage trong tiếng Việt
Cordage
Cordage (Noun)
Dây hoặc dây thừng, đặc biệt là trong dây buộc của tàu.
Cords or ropes especially in a ships rigging.
The sailors used strong cordage to secure the sails on the ship.
Các thủy thủ đã sử dụng dây thừng chắc chắn để buộc các cánh buồm.
The crew did not forget to check the cordage before sailing.
Đội ngũ không quên kiểm tra dây thừng trước khi ra khơi.
Is the cordage in good condition for the upcoming voyage?
Dây thừng có trong tình trạng tốt cho chuyến đi sắp tới không?
Dạng danh từ của Cordage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cordage | Cordages |
Họ từ
Từ "cordage" chỉ đến một tập hợp các dây thừng hoặc cáp, thường được sử dụng trong các ứng dụng như buộc, kéo hoặc hỗ trợ các vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải và thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "rope" nhiều hơn trong ngữ cảnh thường ngày. "Cordage" thường mang sắc thái kỹ thuật hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "cordage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corda", có nghĩa là "dây". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "cordage", chỉ việc sản xuất hoặc sử dụng dây thừng. Trong lịch sử, việc chế tạo dây có vai trò quan trọng trong các hoạt động như hàng hải, xây dựng và nông nghiệp. Ngày nay, "cordage" thường chỉ đến tập hợp các loại dây, cáp hoặc vật liệu tương tự được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ thủ công đến công nghiệp.
Từ "cordage" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến dây thừng và vật liệu quấn. Trong các ngữ cảnh khác, "cordage" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng hải, thể thao ngoài trời và nghệ thuật thủ công, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra các sản phẩm từ dây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp