Bản dịch của từ Tensing trong tiếng Việt
Tensing
Tensing (Verb)
She was tensing up before the social gathering.
Cô ấy đang căng thẳng trước buổi tụ họp xã hội.
The atmosphere tensed as the discussion became heated.
Bầu không khí trở nên căng thẳng khi cuộc thảo luận trở nên gay gắt.
He tends to tense whenever he talks about sensitive topics.
Anh ta thường căng thẳng mỗi khi nói về các chủ đề nhạy cảm.
She was tensing up before the social event.
Cô ấy đang căng thẳng trước sự kiện xã hội.
The atmosphere tensed when the controversial topic was brought up.
Bầu không khí trở nên căng thẳng khi chủ đề gây tranh cãi được đề cập.
Dạng động từ của Tensing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tensing |
Họ từ
Tensing là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ hành động thay đổi hình thức của động từ theo thời gian, thể hiện thời điểm và trạng thái của hành động hoặc sự việc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "verb tensing" thường được nhắc đến phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật. Tensing đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt rõ ràng mối quan hệ giữa các sự kiện trong văn viết và nói.
Từ "tensing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tendere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "ép lại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã chuyển hóa từ dạng nguyên thể "tension" sang dạng danh động từ "tensing", diễn tả hành động tạo ra sự căng thẳng hoặc co lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ các tình huống thể chất hoặc tâm lý, phản ánh sự nối kết giữa khái niệm căng thẳng và sự nghiêm trọng trong trạng thái của một đối tượng hoặc cảm xúc.
Từ "tensing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người thí sinh cần nhận thức về ngữ điệu và sự căng thẳng tình cảm trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "tensing" thường được sử dụng trong thể dục thể thao và tâm lý học, nhằm mô tả trạng thái cơ bắp bị căng thẳng trong những tình huống căng thẳng hoặc hồi hộp. Từ này cũng có thể được áp dụng trong kế hoạch xây dựng và thiết kế, chỉ sự căng thẳng của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp