Bản dịch của từ Doublet trong tiếng Việt
Doublet
Doublet (Noun)
Một cặp những thứ tương tự nhau, cụ thể là hai từ có cùng nguồn gốc nhưng có ý nghĩa khác nhau, ví dụ thời trang và phe phái, áo choàng và đồng hồ.
A pair of similar things, in particular two words of the same derivation but having different meanings, for example fashion and faction, cloak and clock.
The doublet of 'fashion' and 'faction' confused the students.
Cặp từ 'fashion' và 'faction' làm cho học sinh bối rối.
In the debate, the doublet 'cloak' and 'clock' sparked controversy.
Trong cuộc tranh luận, cặp từ 'cloak' và 'clock' gây ra tranh cãi.
The doublet 'guilt' and 'gilt' caused misunderstandings among the group.
Cặp từ 'guilt' và 'gilt' gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.
Henry VIII wore a luxurious doublet to court.
Henry VIII mặc một chiếc doublet sang trọng khi đến tòa.
The tailor crafted a custom-made doublet for the nobleman.
Người may đã làm một chiếc doublet đo theo số đo cho quý tộc.
During the Renaissance, doublets were a fashionable garment for men.
Trong thời kỳ Phục hưng, doublet là trang phục thời trang cho nam giới.
Họ từ
Từ "doublet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại trang phục thời trung cổ, thường được mặc bởi nam giới. Trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học, "doublet" chỉ các từ khác nhau trong một ngôn ngữ, nhưng có cùng nguồn gốc. Sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ rệt trong từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, nhất là trong luận văn về trang phục hay từ vựng.
Từ "doublet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplex", nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ một loại áo vest gọn nhẹ. Về mặt ngữ nghĩa, "doublet" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ có nguồn gốc tương tự nhưng phát triển khác nhau trong một ngôn ngữ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và lịch sử phát triển của từ vựng.
Từ "doublet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra từ vựng và đọc hiểu. Trong ngữ cảnh học thuật, "doublet" thường được sử dụng để chỉ các từ có nguồn gốc chung nhưng phát triển thành hai từ khác nhau. Từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học và từ vựng, đặc biệt khi thảo luận về sự phát triển của ngôn ngữ và từ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp