Bản dịch của từ Derivation trong tiếng Việt
Derivation
Derivation (Noun)
Studying the derivation of last names reveals family history.
Nghiên cứu nguồn gốc họ cuối cùng tiết lộ lịch sử gia đình.
A DNA test can provide insight into one's genetic derivation.
Một bài kiểm tra DNA có thể cung cấp cái nhìn về nguồn gốc di truyền của một người.
The study of linguistic derivation helps understand language evolution.
Nghiên cứu về ngôn ngữ học giúp hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ.
Hành động nhận bất cứ thứ gì từ một nguồn; hành động thu được kết quả từ một nguyên nhân, phương tiện hoặc điều kiện, dưới dạng lợi nhuận từ vốn, kết luận hoặc ý kiến từ bằng chứng.
The act of receiving anything from a source the act of procuring an effect from a cause means or condition as profits from capital conclusions or opinions from evidence.
The derivation of income from investments is crucial for financial stability.
Việc thu nhập từ các khoản đầu tư là quan trọng cho ổn định tài chính.
The derivation of conclusions from research findings is essential for progress.
Việc rút ra kết luận từ các kết quả nghiên cứu là cần thiết cho sự tiến bộ.
Derivation of opinions from discussions can lead to better understanding.
Rút ra quan điểm từ các cuộc thảo luận có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn.
The doctor performed a derivation to alleviate the patient's pain.
Bác sĩ thực hiện một phương pháp trích chất để giảm đau cho bệnh nhân.
The derivation was a common practice in traditional Chinese medicine.
Phương pháp trích chất là một phương pháp phổ biến trong y học truyền thống Trung Quốc.
The herbalist recommended a derivation to rebalance the body's energy flow.
Người bán thuốc dân dụ khuyến nghị một phương pháp trích chất để cân bằng dòng năng lượng của cơ thể.
Họ từ
Derivation (danh từ) là quá trình tạo ra từ mới bằng cách thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc, nhằm thay đổi nghĩa hoặc loại từ. Ví dụ, từ "happy" có thể trở thành "unhappy" thông qua tiền tố "un-". Trong tiếng Anh, "derivation" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ˌdɛrəˈveɪʃən/ (Anh-Mỹ) so với /ˌdɛrɪˈveɪʃən/ (Anh-Anh). Derivation đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Từ "derivation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derivatio", có nghĩa là "sự dẫn xuất". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ quá trình tạo ra từ mới thông qua các yếu tố ngữ nghĩa hoặc hình thái. Historically, trong triết học và ngôn ngữ học, khái niệm dẫn xuất được sử dụng để phân tích sự hình thành và phát triển của từ vựng, liên kết chặt chẽ với việc hiểu cách mà nghĩa của từ thay đổi theo thời gian và ngữ cảnh. Hiện nay, "derivation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, toán học và khoa học tự nhiên để mô tả các quá trình hình thành phức tạp.
Từ "derivation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích ý nghĩa và nguồn gốc của từ vựng. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc khi thảo luận về ngôn ngữ học và phát triển từ vựng. "Derivation" thường được đề cập trong ngữ cảnh lý thuyết ngôn ngữ, nghiên cứu từ vựng và hình thành từ, đồng thời cũng liên quan đến các lĩnh vực như triết học và toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp