Bản dịch của từ Genealogy trong tiếng Việt
Genealogy
Genealogy (Noun)
Một dòng dõi được truy tìm liên tục từ tổ tiên.
A line of descent traced continuously from an ancestor.
She researched her family's genealogy to learn about her ancestors.
Cô ấy nghiên cứu dòng họ của gia đình để tìm hiểu về tổ tiên.
The genealogy records showed a long history of family connections.
Các hồ sơ dòng họ cho thấy một lịch sử dài về mối quan hệ gia đình.
Understanding genealogy helps people appreciate their roots and heritage.
Hiểu biết về dòng họ giúp mọi người trân trọng gốc gác và di sản của mình.
Họ từ
Genealogy, hay gia phả, là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc xác định và phân tích mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tra cứu nguồn gốc tổ tiên, lịch sử và các mối quan hệ huyết thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, thể hiện sự đa dạng trong ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Từ "genealogy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genealogia", kết hợp từ "genus" (nghĩa là dòng dõi, nòi giống) và "logia" (nghĩa là học thuyết, nghiên cứu). Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc khảo cứu về nguồn gốc và dòng dõi của con người. Ngày nay, "genealogy" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc nghiên cứu gia phả, giúp xác định mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình.
Từ "genealogy" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh được yêu cầu mô tả lịch sử gia đình hoặc các vấn đề liên quan đến nguồn gốc dân tộc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này thấp hơn so với các thuật ngữ chung hơn. Trong các bối cảnh khác, "genealogy" thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền, lịch sử, và các tài liệu pháp lý liên quan đến tài sản và huyết thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp