Bản dịch của từ Genealogy trong tiếng Việt

Genealogy

Noun [U/C]

Genealogy (Noun)

dʒˌiniˈɑlədʒi
dʒˌiniˈɑlədʒi
01

Một dòng dõi được truy tìm liên tục từ tổ tiên.

A line of descent traced continuously from an ancestor.

Ví dụ

She researched her family's genealogy to learn about her ancestors.

Cô ấy nghiên cứu dòng họ của gia đình để tìm hiểu về tổ tiên.

The genealogy records showed a long history of family connections.

Các hồ sơ dòng họ cho thấy một lịch sử dài về mối quan hệ gia đình.

Understanding genealogy helps people appreciate their roots and heritage.

Hiểu biết về dòng họ giúp mọi người trân trọng gốc gác và di sản của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genealogy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Admittedly, proponents of conducting research might argue that its findings can provide a deeper understanding of one's heritage and cultural background [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as can also expose painful and traumatic experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] There are a lot of news articles and advertisements that encourage and convince people that it is necessary to know about their ancestry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Genealogy

Không có idiom phù hợp