Bản dịch của từ Tracing trong tiếng Việt
Tracing
Tracing (Noun)
She followed the tracing of footsteps in the snow.
Cô ấy theo dấu chân trên tuyết.
The detective used the tracing to find the missing person.
Thám tử sử dụng dấu vết để tìm người mất tích.
The tracing led them to the old abandoned building.
Dấu vết dẫn họ đến tòa nhà cũ bị bỏ hoang.
Tracing can help analyze the earthquake patterns in a region.
Việc theo dõi có thể giúp phân tích các mẫu động đất trong một khu vực.
Not all seismologists rely on tracing to study seismic activities.
Không phải tất cả các nhà địa chấn học tin tưởng vào việc theo dõi để nghiên cứu hoạt động địa chấn.
Do you think tracing is essential for understanding earthquake occurrences?
Bạn có nghĩ rằng việc theo dõi là cần thiết để hiểu về các vụ động đất xảy ra không?
Việc tái tạo hình ảnh được thực hiện bằng cách sao chép nó qua giấy mờ.
The reproduction of an image made by copying it through translucent paper.
The tracing of historical family lineage is a popular hobby.
Việc theo dõi dòng họ gia đình lịch sử là một sở thích phổ biến.
She used tracing paper to copy the map for the geography project.
Cô ấy đã sử dụng giấy vẽ để sao chép bản đồ cho dự án địa lý.
The artist created a beautiful painting by tracing a flower design.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp bằng cách vẽ theo mẫu hoa.
Tracing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dấu vết.
Present participle and gerund of trace.
Tracing the origins of social media is a fascinating task.
Theo dõi nguồn gốc của truyền thông xã hội là một nhiệm vụ hấp dẫn.
She enjoys tracing her family tree to learn about her ancestors.
Cô ấy thích theo dõi cây gia đình để tìm hiểu về tổ tiên của mình.
Tracing the spread of viral videos can reveal interesting trends.
Theo dõi sự lan truyền của video viral có thể tiết lộ các xu hướng thú vị.
Dạng động từ của Tracing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracing |
Họ từ
Từ "tracing" trong tiếng Anh có nghĩa là việc theo dõi, xác định nguồn gốc hay vị trí của một đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tracing" thường ám chỉ đến việc sử dụng bút hoặc các công cụ kỹ thuật để sao chép hình ảnh, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc xác định thông tin lịch sử hoặc tiến trình. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "tracing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "kéo", "lôi kéo". Sự phát triển từ "tractus" tới "trace" trong tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ "tracer", với nghĩa là "vẽ", "khắc". Trong lịch sử, "tracing" thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc phục hồi thông tin từ nguồn gốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng theo dõi lộ trình, dấu vết, hay nguồn gốc, đồng thời mang tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "tracing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quá trình hoặc hành động theo dõi một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, liên quan đến việc xác định nguồn gốc hoặc theo dõi dữ liệu. Ngoài ra, "tracing" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực điều tra tội phạm, nơi theo dõi dấu vết là quan trọng để xác định đối tượng tình nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp