Bản dịch của từ Tracing trong tiếng Việt
Tracing

Tracing(Noun)
Việc tái tạo hình ảnh được thực hiện bằng cách sao chép nó qua giấy mờ.
The reproduction of an image made by copying it through translucent paper.
Tracing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dấu vết.
Present participle and gerund of trace.
Dạng động từ của Tracing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trace |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tracing" trong tiếng Anh có nghĩa là việc theo dõi, xác định nguồn gốc hay vị trí của một đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tracing" thường ám chỉ đến việc sử dụng bút hoặc các công cụ kỹ thuật để sao chép hình ảnh, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc xác định thông tin lịch sử hoặc tiến trình. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "tracing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "kéo", "lôi kéo". Sự phát triển từ "tractus" tới "trace" trong tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ "tracer", với nghĩa là "vẽ", "khắc". Trong lịch sử, "tracing" thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc phục hồi thông tin từ nguồn gốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng theo dõi lộ trình, dấu vết, hay nguồn gốc, đồng thời mang tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "tracing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quá trình hoặc hành động theo dõi một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, liên quan đến việc xác định nguồn gốc hoặc theo dõi dữ liệu. Ngoài ra, "tracing" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực điều tra tội phạm, nơi theo dõi dấu vết là quan trọng để xác định đối tượng tình nghi.
Họ từ
Từ "tracing" trong tiếng Anh có nghĩa là việc theo dõi, xác định nguồn gốc hay vị trí của một đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tracing" thường ám chỉ đến việc sử dụng bút hoặc các công cụ kỹ thuật để sao chép hình ảnh, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc xác định thông tin lịch sử hoặc tiến trình. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "tracing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "kéo", "lôi kéo". Sự phát triển từ "tractus" tới "trace" trong tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ "tracer", với nghĩa là "vẽ", "khắc". Trong lịch sử, "tracing" thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc phục hồi thông tin từ nguồn gốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng theo dõi lộ trình, dấu vết, hay nguồn gốc, đồng thời mang tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "tracing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quá trình hoặc hành động theo dõi một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, liên quan đến việc xác định nguồn gốc hoặc theo dõi dữ liệu. Ngoài ra, "tracing" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực điều tra tội phạm, nơi theo dõi dấu vết là quan trọng để xác định đối tượng tình nghi.
