Bản dịch của từ Tracing trong tiếng Việt

Tracing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracing(Noun)

tɹˈeɪsɪŋ
tɹˈeɪsɪŋ
01

Một con đường hoặc đường đi thông thường; một khóa học.

A regular path or track a course.

Ví dụ
02

Một bản ghi ở dạng biểu đồ được tạo bởi một thiết bị như máy đo địa chấn.

A record in the form of a graph made by a device such as a seismograph.

Ví dụ
03

Việc tái tạo hình ảnh được thực hiện bằng cách sao chép nó qua giấy mờ.

The reproduction of an image made by copying it through translucent paper.

Ví dụ

Tracing(Verb)

tɹˈeɪsɪŋ
tɹˈeɪsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của dấu vết.

Present participle and gerund of trace.

Ví dụ

Dạng động từ của Tracing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tracing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ