Bản dịch của từ Seismograph trong tiếng Việt

Seismograph

Noun [U/C]

Seismograph (Noun)

01

Một công cụ đo và ghi lại chi tiết về trận động đất, chẳng hạn như lực và thời gian.

An instrument that measures and records details of earthquakes such as force and duration.

Ví dụ

The seismograph recorded the earthquake's force during the 2023 California quake.

Máy đo địa chấn đã ghi lại sức mạnh của trận động đất ở California năm 2023.

Many people do not understand how a seismograph works in detail.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của máy đo địa chấn một cách chi tiết.

Can a seismograph accurately measure small earthquakes in urban areas?

Liệu máy đo địa chấn có thể đo chính xác các trận động đất nhỏ ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seismograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seismograph

Không có idiom phù hợp