Bản dịch của từ Procuring trong tiếng Việt
Procuring
Procuring (Verb)
She procured a luxurious dress for the gala event.
Cô ấy mua một chiếc váy sang trọng cho sự kiện gala.
The organization procured funds to support the community project.
Tổ chức huy động quỹ để hỗ trợ dự án cộng đồng.
He procures rare books for the library collection.
Anh ấy mua sách hiếm cho bộ sưu tập của thư viện.
She procured the necessary documents for the event.
Cô ấy hậu thuẫn tài liệu cần thiết cho sự kiện.
The organization procured funds for the charity drive.
Tổ chức huy động quỹ cho chương trình từ thiện.
He procures food donations for the local shelter regularly.
Anh ấy hậu thuẫn quyên góp thực phẩm cho trại tạm thời địa phương thường xuyên.
Dạng động từ của Procuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procuring |
Họ từ
Từ "procuring" là dạng gerund của động từ "procure", có nghĩa là thu thập hoặc đảm bảo điều gì đó, thường liên quan đến việc mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "procuring" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như quản lý chuỗi cung ứng và mua sắm công. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ pháp và cách sử dụng, nhưng "procuring" được hiểu tương tự trong cả hai biến thể này.
Từ "procuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "procurare", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "curare" mang nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quản lý". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm và cố gắng đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "procuring" được sử dụng để chỉ hành động thu thập, đạt được hoặc điều phối các nguồn lực, đặc biệt trong bối cảnh thương mại và quản lý. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy việc chăm sóc các nguồn lực để đáp ứng nhu cầu và mục đích cụ thể.
Từ "procuring" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, pháp lý hoặc các hoạt động mua sắm. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thu thập hoặc mua lại hàng hóa và dịch vụ, có thể liên quan đến các hành vi thương mại hoặc quản lý chuỗi cung ứng. Sự chuyên môn hóa của từ này làm cho nó ít xuất hiện trong văn phong hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp