Bản dịch của từ Faction trong tiếng Việt

Faction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faction(Noun)

fˈækʃən
ˈfækʃən
01

Một nhóm phản đối nhỏ nhưng có tổ chức trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là trong chính trị.

A small organized dissenting group within a larger one especially in politics

Ví dụ
02

Một nhóm hoặc bè phái trong một nhóm lớn hơn.

A group or clique within a larger group

Ví dụ
03

Tình trạng bị phân chia thành các bè phái

The state of being factionalized

Ví dụ