Bản dịch của từ Faction trong tiếng Việt

Faction

Noun [U/C]

Faction (Noun)

fˈækʃn̩
fˈækʃn̩
01

Một thể loại văn học và điện ảnh trong đó các sự kiện có thật được sử dụng làm cơ sở cho một câu chuyện hư cấu hoặc kịch hóa.

A literary and cinematic genre in which real events are used as a basis for a fictional narrative or dramatization.

Ví dụ

The novel explores the political faction in a fictional society.

Tiểu thuyết khám phá phe phái chính trị trong xã hội hư cấu.

The movie depicts the rivalry between two factions in the city.

Bộ phim miêu tả sự cạnh tranh giữa hai phe phái trong thành phố.

The play is set in a world where religious factions dominate.

Vở kịch diễn ra trong một thế giới nơi các phe phái tôn giáo chiếm ưu thế.

02

Một nhóm bất đồng chính kiến nhỏ có tổ chức trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là về chính trị.

A small organized dissenting group within a larger one, especially in politics.

Ví dụ

The faction within the political party caused internal conflicts.

Nhóm phái trong đảng chính trị gây ra xung đột nội bộ.

The student faction protested against the school's new policies.

Nhóm sinh viên phản đối chính sách mới của trường.

The faction's influence in the social movement grew steadily.

Ảnh hưởng của nhóm phái trong phong trào xã hội tăng ổn định.

Dạng danh từ của Faction (Noun)

SingularPlural

Faction

Factions

Kết hợp từ của Faction (Noun)

CollocationVí dụ

Armed faction

Phép, tội

The armed faction threatened the community with violence.

Tổ chức vũ trang đe dọa cộng đồng bằng bạo lực.

Parliamentary faction

Đảng đại biểu quốc hội

The parliamentary faction proposed new social policies for the community.

Đảng phái quốc hội đề xuất chính sách xã hội mới cho cộng đồng.

Conservative faction

Phép tả

The conservative faction proposed stricter social policies.

Phe bảo thủ đề xuất chính sách xã hội nghiêm ngặt.

Political faction

Phái chính trị

Which political faction do you support in your country?

Bạn ủng hộ phe chính trị nào ở quốc gia của bạn?

Major faction

Phép bên

The major faction in society promotes equality and justice.

Bộ lớn trong xã hội thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faction

Không có idiom phù hợp