Bản dịch của từ Faction trong tiếng Việt
Faction
Faction (Noun)
The novel explores the political faction in a fictional society.
Tiểu thuyết khám phá phe phái chính trị trong xã hội hư cấu.
The movie depicts the rivalry between two factions in the city.
Bộ phim miêu tả sự cạnh tranh giữa hai phe phái trong thành phố.
The play is set in a world where religious factions dominate.
Vở kịch diễn ra trong một thế giới nơi các phe phái tôn giáo chiếm ưu thế.
Một nhóm bất đồng chính kiến nhỏ có tổ chức trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là về chính trị.
A small organized dissenting group within a larger one, especially in politics.
The faction within the political party caused internal conflicts.
Nhóm phái trong đảng chính trị gây ra xung đột nội bộ.
The student faction protested against the school's new policies.
Nhóm sinh viên phản đối chính sách mới của trường.
The faction's influence in the social movement grew steadily.
Ảnh hưởng của nhóm phái trong phong trào xã hội tăng ổn định.
Dạng danh từ của Faction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faction | Factions |
Kết hợp từ của Faction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armed faction Phép, tội | The armed faction threatened the community with violence. Tổ chức vũ trang đe dọa cộng đồng bằng bạo lực. |
Parliamentary faction Đảng đại biểu quốc hội | The parliamentary faction proposed new social policies for the community. Đảng phái quốc hội đề xuất chính sách xã hội mới cho cộng đồng. |
Conservative faction Phép tả | The conservative faction proposed stricter social policies. Phe bảo thủ đề xuất chính sách xã hội nghiêm ngặt. |
Political faction Phái chính trị | Which political faction do you support in your country? Bạn ủng hộ phe chính trị nào ở quốc gia của bạn? |
Major faction Phép bên | The major faction in society promotes equality and justice. Bộ lớn trong xã hội thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng. |
Họ từ
Từ "faction" chỉ một nhóm nhỏ hoặc một phần trong một tổ chức lớn, thường có quan điểm, lợi ích hoặc mục tiêu riêng biệt, có thể dẫn đến xung đột trong nội bộ. Trong tiếng Anh, "faction" được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "faction" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự phân chia hoặc mâu thuẫn giữa các nhóm khác nhau.
Từ "faction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "factio", nghĩa là "sự làm" hoặc "nhóm". Trong tiếng Latinh, "factio" được sử dụng để chỉ một nhóm người tham gia vào một hoạt động chung. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ với nghĩa là "một nhóm" hoặc "thành phần". Hiện nay, "faction" được sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ trong một tổ chức lớn, thường có mâu thuẫn hoặc bất đồng với phần còn lại, phản ánh tính chất phân chia trong xã hội.
Từ "faction" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và tâm lý nhóm. Trong bốn kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm. Tuy nhiên, nó cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh phân tích các nhóm bên trong tổ chức hoặc xã hội, nơi có sự chia rẽ chính kiến hoặc lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp