Bản dịch của từ Faction trong tiếng Việt
Faction
Noun [U/C]

Faction(Noun)
fˈækʃən
ˈfækʃən
01
Một nhóm phản đối nhỏ nhưng có tổ chức trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là trong chính trị.
A small organized dissenting group within a larger one especially in politics
Ví dụ
03
Tình trạng bị phân chia thành các bè phái
The state of being factionalized
Ví dụ
