Bản dịch của từ Clique trong tiếng Việt
Clique

Clique (Noun)
In high school, Sarah was part of a popular clique.
Ở trường trung học, Sarah là thành viên của một nhóm nổi tiếng.
The exclusive clique at work always ate lunch together.
Nhóm độc quyền ở nơi làm việc luôn ăn trưa cùng nhau.
The clique of friends formed a study group for exams.
Nhóm bạn bè đã thành lập một nhóm học tập để ôn thi.
Dạng danh từ của Clique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clique | Cliques |
Họ từ
Từ "clique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ nhóm người có mối quan hệ chặt chẽ và thường xuyên giao tiếp với nhau, thường mang ý nghĩa tiêu cực như sự tách biệt hoặc loại trừ người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clique" có thể được dùng để chỉ các nhóm xã hội trong trường học, nơi những thành viên có khuynh hướng không chào đón người ngoài.
Từ "clique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "cliquer", có nghĩa là "nhấp chuột" hay "kêu cạch cạch". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ một nhóm nhỏ người, thường có tính chất khép kín và chuyên biệt. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến một nhóm người thường xuyên tương tác và có mối quan hệ riêng biệt, phản ánh sự tách biệt và tính đồng minh trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "clique" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người có sự gắn kết chặt chẽ, thường trong các tình huống như trường học hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, "clique" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về động lực nhóm và các mối quan hệ xã hội trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp