Bản dịch của từ Dot trong tiếng Việt
Dot
Dot (Noun)
In some cultures, the dot is an essential part of marriage.
Ở một số văn hóa, cái trả là điều quan trọng trong hôn nhân.
She received a generous dot from her family upon getting married.
Cô ấy nhận được một cái trả hậu hĩnh từ gia đình khi cưới.
The size of the dot can vary greatly depending on traditions.
Kích thước của cái trả có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào truyền thống.
Dạng danh từ của Dot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dot | Dots |
Dot (Verb)
The teacher will dot the attendance sheet with a red pen.
Giáo viên sẽ chấm điểm danh bằng bút màu đỏ.
She likes to dot her 'i's with a heart symbol.
Cô ấy thích chấm dấu 'i' bằng ký hiệu trái tim.
The artist will dot the painting with tiny colorful details.
Họa sĩ sẽ chấm tranh bằng những chi tiết màu sắc nhỏ.
Dạng động từ của Dot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dotting |
Họ từ
Từ "dot" trong tiếng Anh có nghĩa là một chấm nhỏ, thường dùng để chỉ các điểm hoặc ký hiệu trong văn bản và hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "dot" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như máy tính (ví dụ, tên miền, email) và giảng dạy (chấm phẩy). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng nghĩa tương tự nhưng thường ít được dùng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể tương đương nhau, nhưng cách sử dụng trong một số cụm từ có thể khác.
Từ "dot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dotare", có nghĩa là "ban tặng" hoặc "cung cấp". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa và rút gọn thành hình thức hiện tại "dot" trong tiếng Anh, thường chỉ một điểm nhỏ hoặc dấu chấm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất biểu tượng của sự phân chia hoặc nhấn mạnh, liên quan đến việc chỉ rõ một thông tin cụ thể trong văn bản hoặc hình ảnh.
Từ "dot" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về hình dạng, kích thước hay các khái niệm liên quan đến công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "dot" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một phần nhỏ trong các địa chỉ web hoặc biểu đồ. Điều này cho thấy "dot" không chỉ có tính chất hình học mà còn mang ý nghĩa biểu đạt trong công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp