Bản dịch của từ Dot trong tiếng Việt

Dot

Noun [U/C] Verb

Dot(Noun)

dˈɑt
dˈɑt
01

Của hồi môn, đặc biệt là của hồi môn mà người chồng chỉ có tiền lãi hoặc thu nhập hàng năm.

A dowry, particularly one from which only the interest or annual income was available to the husband.

Ví dụ
In some cultures, the dot is an essential part of marriage.Ở một số văn hóa, cái trả là điều quan trọng trong hôn nhân.
She received a generous dot from her family upon getting married.Cô ấy nhận được một cái trả hậu hĩnh từ gia đình khi cưới.
02

Một vết tròn nhỏ hoặc đốm.

A small round mark or spot.

dot là gì
Ví dụ
There was a dot on her dress.Có một dấu chấm trên chiếc váy của cô ấy.
He noticed a dot on the map.Anh ấy nhận ra một dấu chấm trên bản đồ.

Dot(Verb)

dˈɑt
dˈɑt
01

Đánh dấu bằng một hoặc nhiều đốm nhỏ.

Mark with a small spot or spots.

Ví dụ
The teacher will dot the attendance sheet with a red pen.Giáo viên sẽ chấm điểm danh bằng bút màu đỏ.
She likes to dot her 'i's with a heart symbol.Cô ấy thích chấm dấu 'i' bằng ký hiệu trái tim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dot/

Từ "dot" trong tiếng Anh có nghĩa là một chấm nhỏ, thường dùng để chỉ các điểm hoặc ký hiệu trong văn bản và hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "dot" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như máy tính (ví dụ, tên miền, email) và giảng dạy (chấm phẩy). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng nghĩa tương tự nhưng thường ít được dùng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể tương đương nhau, nhưng cách sử dụng trong một số cụm từ có thể khác.

Từ "dot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dotare", có nghĩa là "ban tặng" hoặc "cung cấp". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa và rút gọn thành hình thức hiện tại "dot" trong tiếng Anh, thường chỉ một điểm nhỏ hoặc dấu chấm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất biểu tượng của sự phân chia hoặc nhấn mạnh, liên quan đến việc chỉ rõ một thông tin cụ thể trong văn bản hoặc hình ảnh.

Từ "dot" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về hình dạng, kích thước hay các khái niệm liên quan đến công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "dot" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một phần nhỏ trong các địa chỉ web hoặc biểu đồ. Điều này cho thấy "dot" không chỉ có tính chất hình học mà còn mang ý nghĩa biểu đạt trong công nghệ hiện đại.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.