Bản dịch của từ Dot trong tiếng Việt

Dot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dot (Noun)

dˈɑt
dˈɑt
01

Của hồi môn, đặc biệt là của hồi môn mà người chồng chỉ có tiền lãi hoặc thu nhập hàng năm.

A dowry, particularly one from which only the interest or annual income was available to the husband.

Ví dụ

In some cultures, the dot is an essential part of marriage.

Ở một số văn hóa, cái trả là điều quan trọng trong hôn nhân.

She received a generous dot from her family upon getting married.

Cô ấy nhận được một cái trả hậu hĩnh từ gia đình khi cưới.

02

Một vết tròn nhỏ hoặc đốm.

A small round mark or spot.

dot là gì
Ví dụ

There was a dot on her dress.

Có một dấu chấm trên chiếc váy của cô ấy.

He noticed a dot on the map.

Anh ấy nhận ra một dấu chấm trên bản đồ.

Dạng danh từ của Dot (Noun)

SingularPlural

Dot

Dots

Dot (Verb)

dˈɑt
dˈɑt
01

Đánh dấu bằng một hoặc nhiều đốm nhỏ.

Mark with a small spot or spots.

Ví dụ

The teacher will dot the attendance sheet with a red pen.

Giáo viên sẽ chấm điểm danh bằng bút màu đỏ.

She likes to dot her 'i's with a heart symbol.

Cô ấy thích chấm dấu 'i' bằng ký hiệu trái tim.

Dạng động từ của Dot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dotting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dot/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.