Bản dịch của từ Dowry trong tiếng Việt
Dowry
Dowry (Noun)
The bride's dowry was valued at fifty thousand dollars last year.
Của hồi môn của cô dâu được định giá năm mươi ngàn đô la năm ngoái.
Many families do not give a dowry in modern marriages.
Nhiều gia đình không đưa của hồi môn trong các cuộc hôn nhân hiện đại.
Is the dowry still important in today's society?
Của hồi môn có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Dowry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dowry | Dowries |
Kết hợp từ của Dowry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small dowry Dạ hỏi | She received a small dowry from her family. Cô ấy nhận được một số tiền cô dâu nhỏ từ gia đình cô ấy. |
Large dowry Khẩu hỷ lớn | She received a large dowry from her parents for her wedding. Cô ấy nhận được một số tiền lớn từ phụ huynh cho đám cưới của mình. |
Substantial dowry Đại doanh thu | A substantial dowry is a common practice in some cultures. Một phần lớn tiền hồi là một thực hành phổ biến trong một số văn hóa. |
Họ từ
Tài sản (dowry) chỉ là khối tài sản, thường là tiền hoặc hàng hóa, mà bên nhà gái chuyển giao cho bên nhà trai trong mối quan hệ hôn nhân. Từ "dowry" được sử dụng phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt ở châu Á và châu Phi, nơi nó có thể mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, “dowry” thường liên quan đến những quy định hôn nhân và phong tục tập quán địa phương.
Từ "dowry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dos", có nghĩa là "món quà" hoặc "tài sản". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "dote" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Truyền thống sính lễ, hay của hồi môn, thường xuất hiện trong các cuộc hôn nhân, thể hiện sự hỗ trợ tài chính từ gia đình cô dâu cho cặp đôi. Điều này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của từ, phản ánh vai trò văn hóa và kinh tế trong hôn nhân.
Từ "dowry" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc gia đình trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh hôn nhân, "dowry" được sử dụng để chỉ tài sản, tiền bạc mà cô dâu mang theo vào hôn nhân, thường tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận về sự bình đẳng giới và truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và nghiên cứu xã hội học để phân tích các giá trị và thói quen trong các xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp