Bản dịch của từ Dowry trong tiếng Việt
Dowry
Dowry (Noun)
The bride's dowry was valued at fifty thousand dollars last year.
Của hồi môn của cô dâu được định giá năm mươi ngàn đô la năm ngoái.
Many families do not give a dowry in modern marriages.
Nhiều gia đình không đưa của hồi môn trong các cuộc hôn nhân hiện đại.
Is the dowry still important in today's society?
Của hồi môn có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Dowry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dowry | Dowries |
Kết hợp từ của Dowry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small dowry Dạ hỏi | She received a small dowry from her family. Cô ấy nhận được một số tiền cô dâu nhỏ từ gia đình cô ấy. |
Large dowry Khẩu hỷ lớn | She received a large dowry from her parents for her wedding. Cô ấy nhận được một số tiền lớn từ phụ huynh cho đám cưới của mình. |
Substantial dowry Đại doanh thu | A substantial dowry is a common practice in some cultures. Một phần lớn tiền hồi là một thực hành phổ biến trong một số văn hóa. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp