Bản dịch của từ Mechanically trong tiếng Việt

Mechanically

Adverb

Mechanically (Adverb)

məkˈænɪkli
məkˈænɪkli
01

Một cách máy móc.

In a mechanical manner.

Ví dụ

She mechanically typed the essay for her IELTS writing test.

Cô ấy đã gõ máy bài luận một cách cơ khí cho bài kiểm tra viết IELTS của mình.

He didn't mechanically memorize the vocabulary for the IELTS speaking test.

Anh ấy không nhớ từ vựng một cách cơ khí cho bài kiểm tra nói IELTS.

Did you mechanically practice the speaking questions for the IELTS exam?

Bạn đã luyện tập câu hỏi nói một cách cơ khí cho kỳ thi IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mechanically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a beautiful pink keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] However, the cycle is not confined to a unidirectional flow; carbon is released back into the atmosphere through various [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] To begin with, thanks to advanced agricultural technologies, farming has become increasingly which accelerates production and helps to maximize harvests [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was the perfect present for me as I had been searching for a new keyboard for a long time [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Mechanically

Không có idiom phù hợp