Bản dịch của từ Manually trong tiếng Việt

Manually

Adverb

Manually (Adverb)

mˈænjuəli
mˈænjuəli
01

Thực hiện bằng cách sử dụng nỗ lực thể chất thay vì thiết bị tự động

Done by using physical effort rather than automatic equipment

Ví dụ

She wrote the report manually.

Cô ấy viết báo cáo bằng tay.

He manually calculated the expenses.

Anh ấy tính toán chi phí bằng tay.

02

Bằng tay, không tự động

By hand, not automatically

Ví dụ

She wrote the letter manually to show sincerity.

Cô ấy viết thư bằng tay để thể hiện sự chân thành.

He manually crafted each piece of furniture in his workshop.

Anh ấy chế tác từng mảnh đồ đạc bằng tay trong xưởng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manually

Không có idiom phù hợp