Bản dịch của từ Manually trong tiếng Việt
Manually
Adverb
Manually (Adverb)
mˈænjuəli
mˈænjuəli
Ví dụ
She wrote the report manually.
Cô ấy viết báo cáo bằng tay.
He manually calculated the expenses.
Anh ấy tính toán chi phí bằng tay.
02
Bằng tay, không tự động
By hand, not automatically
Ví dụ
She wrote the letter manually to show sincerity.
Cô ấy viết thư bằng tay để thể hiện sự chân thành.
He manually crafted each piece of furniture in his workshop.
Anh ấy chế tác từng mảnh đồ đạc bằng tay trong xưởng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manually
Không có idiom phù hợp