Bản dịch của từ Apportionment trong tiếng Việt
Apportionment
Apportionment (Noun)
Hành động hoặc kết quả của việc phân bổ một cái gì đó.
The action or result of apportioning something.
The apportionment of funds helped local charities in New York City.
Việc phân bổ quỹ đã giúp các tổ chức từ thiện địa phương ở New York.
The apportionment of resources was not fair in many communities.
Việc phân bổ tài nguyên không công bằng ở nhiều cộng đồng.
How is the apportionment of social services determined in your area?
Việc phân bổ dịch vụ xã hội được xác định như thế nào ở khu vực của bạn?
Họ từ
Chia sẻ (apportionment) đề cập đến quá trình phân chia hoặc phân bổ một cái gì đó, thường là nguồn lực, trách nhiệm hoặc chi phí, theo tỷ lệ thích hợp dựa trên các yếu tố nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, tài chính và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng trong thực tế, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và quy định pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Từ "apportionment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "portare", có nghĩa là "mang" hoặc "phân phát". Tiền tố "ap-" thể hiện nghĩa "về phía" hay "đến gần". Qua thời gian, thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh Pháp thành "apportionner", chỉ hành động phân chia hay phân phối một cách hợp lý. Hiện nay, "apportionment" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực chính trị và kinh tế để chỉ việc phân chia nguồn lực hoặc ghế đại diện một cách công bằng.
Từ "apportionment" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân chia tài nguyên, ngân sách hoặc trách nhiệm. Trong các tình huống như nghị quyết chính trị, quản lý tài chính hoặc phân tích thống kê, từ này thể hiện sự cân nhắc trong việc phân bổ công bằng và hợp lý, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp