Bản dịch của từ Apportioning trong tiếng Việt
Apportioning
Apportioning (Verb)
The government is apportioning funds for social welfare programs this year.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.
They are not apportioning resources equally among all community projects.
Họ không phân bổ tài nguyên một cách công bằng giữa các dự án cộng đồng.
Are they apportioning the budget for education in the right way?
Họ có đang phân bổ ngân sách cho giáo dục một cách đúng đắn không?
Dạng động từ của Apportioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apportion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apportioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apportioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apportions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apportioning |
Họ từ
Thuật ngữ "apportioning" xuất phát từ động từ "apportion", mang nghĩa phân chia hoặc phân bổ một cái gì đó theo tỉ lệ hợp lý hoặc công bằng. Trong tiếng Anh, "apportioning" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý để diễn tả việc phân chia trách nhiệm, chi phí hoặc lợi ích giữa các bên liên quan. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "apportioning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "partiri", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Tiền tố "a-" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra khỏi", kết hợp với "portion", xuất phát từ từ "portio", nghĩa là "phần". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "apportioning" liên quan đến việc phân chia các phần trong một tổng thể, phản ánh tính chất quy định và công bằng trong việc phân phối tài nguyên hay trách nhiệm trong các lĩnh vực như kinh tế và quản lý.
Từ "apportioning" khá hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích hoặc thảo luận về việc phân chia tài nguyên, trách nhiệm hoặc chi phí. Ngoài ra, từ "apportioning" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chính trị để chỉ việc phân bổ hợp lý các nguồn lực hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp