Bản dịch của từ Moo trong tiếng Việt
Moo
Moo (Noun)
Âm thanh đặc trưng của trâu bò.
The characteristic sound of cattle.
The moo of the cows echoed through the village.
Tiếng bò vang vọng khắp làng.
The farmer recognized each cow by their distinct moo.
Người nông dân nhận biết từng con bò qua tiếng moo đặc biệt của chúng.
Children in the countryside often imitate the moo of cows.
Trẻ em ở nông thôn thường bắt chước tiếng moo của bò.
Một người phụ nữ khó chịu hoặc bất tài.
An irritating or incompetent woman.
She was such a moo, always complaining and never helping.
Cô ấy thật là một người phụ nữ khó chịu, luôn than phiền và không bao giờ giúp đỡ.
Don't be a moo and join in the community activities.
Đừng là một người phụ nữ khó chịu và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Her behavior at the party made her seem like a moo.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc khiến cô ấy trở nên như một người phụ nữ khó chịu.
Moo (Verb)
The cows moooed loudly in the pasture.
Những con bò kêu ồm ồm ồm ở cánh đồng.
Children giggled as they heard the cows mooing.
Trẻ con cười toe toét khi nghe thấy bò kêu ồm ồm.
The farmer knew it was feeding time when the cows mooed.
Nông dân biết đến lúc ăn khi nghe bò kêu ồm ồm.
Họ từ
Từ "moo" là một từ tượng thanh biểu thị âm thanh mà bò phát ra. Trong tiếng Anh, "moo" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói chuyện về động vật hoặc trong văn học thiếu nhi để mô tả âm thanh của bò. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự phân biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của âm thanh do bò phát ra.
Từ "moo" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, xuất phát từ âm thanh mà bò phát ra. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, từ này được coi là một ví dụ điển hình của ngôn ngữ tượng thanh, phản ánh âm thanh tự nhiên của động vật. Qua thời gian, "moo" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ âm thanh của bò nói riêng và cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh hài hước hay biểu thị sự nhắc nhở về việc chăn nuôi.
Từ "moo" là một từ gợi âm (onomatopoeia) thường được sử dụng để mô tả âm thanh của bò. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện rất thấp, chủ yếu trong phần Nghe (Listening) khi mô tả âm thanh của động vật hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến thế giới động vật. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "moo" thường được sử dụng để tạo tình huống vui nhộn hoặc trong văn hóa đại chúng như trong truyền thông, sách thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp