Bản dịch của từ Sideline trong tiếng Việt
Sideline

Sideline(Noun)
Dạng danh từ của Sideline (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sideline | Sidelines |
Sideline(Verb)
Dạng động từ của Sideline (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sideline |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sidelined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sidelined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sidelines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sidelining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sideline" có nghĩa tổng quát là một hoạt động, công việc hoặc sự nghiệp phụ trợ bên cạnh công việc chính. Trong tiếng Anh British, "sideline" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh nhỏ bên lề, trong khi tiếng Anh American có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động thể thao bên ngoài. Về phát âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "sideline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của "side" (bên) và "line" (đường), nghĩa là một đường bên lề. Gốc Latin của "line" là "linea", có nghĩa là "sợi dây" hay "đường thẳng". Nguyên thủy, "sideline" thường chỉ những hoạt động bên lề sự kiện chính, đặc biệt trong thể thao. Hiện nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các công việc hoặc mối quan hệ phụ, liên quan đến sự bổ sung cho hoạt động chính.
Từ "sideline" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể thao, kinh doanh và cuộc sống cá nhân. Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động phụ trợ hoặc nghề nghiệp bên lề, không phải chính. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội, từ này cũng được sử dụng để mô tả những quan điểm hoặc ý kiến không nổi bật trong một cuộc tranh luận hay thảo luận.
Họ từ
Từ "sideline" có nghĩa tổng quát là một hoạt động, công việc hoặc sự nghiệp phụ trợ bên cạnh công việc chính. Trong tiếng Anh British, "sideline" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh nhỏ bên lề, trong khi tiếng Anh American có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động thể thao bên ngoài. Về phát âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "sideline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của "side" (bên) và "line" (đường), nghĩa là một đường bên lề. Gốc Latin của "line" là "linea", có nghĩa là "sợi dây" hay "đường thẳng". Nguyên thủy, "sideline" thường chỉ những hoạt động bên lề sự kiện chính, đặc biệt trong thể thao. Hiện nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các công việc hoặc mối quan hệ phụ, liên quan đến sự bổ sung cho hoạt động chính.
Từ "sideline" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể thao, kinh doanh và cuộc sống cá nhân. Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động phụ trợ hoặc nghề nghiệp bên lề, không phải chính. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội, từ này cũng được sử dụng để mô tả những quan điểm hoặc ý kiến không nổi bật trong một cuộc tranh luận hay thảo luận.
