Bản dịch của từ Sideline trong tiếng Việt

Sideline

Noun [U/C]Verb

Sideline (Noun)

sˈaɪdlaɪn
sˈaɪdlaɪn
01

Một hoạt động được thực hiện ngoài công việc chính của một người, đặc biệt là để kiếm thêm thu nhập.

An activity done in addition to ones main job especially to earn extra income

Ví dụ

She works as a tutor on the weekends to earn extra money.

Cô ấy làm gia sư vào cuối tuần để kiếm thêm tiền.

John does freelance photography as a sideline to his full-time job.

John làm nghề chụp ảnh tự do làm thêm ngoài công việc chính.

Many people take up online tutoring as a sideline for additional income.

Nhiều người bắt đầu làm gia sư trực tuyến làm thêm để có thêm thu nhập.

She works part-time as a tutor as a sideline.

Cô ấy làm gia sư bán thời gian như một công việc phụ.

Many people take up photography as a sideline hobby.

Nhiều người chọn nhiếp ảnh làm sở thích phụ.

02

Một trong hai đường giới hạn các cạnh dài hơn của sân bóng đá, sân bóng rổ, sân quần vợt hoặc khu vực chơi tương tự.

Either of the two lines bounding the longer sides of a football field basketball court tennis court or similar playing area

Ví dụ

The players were running along the sideline during the game.

Các cầu thủ đang chạy dọc theo đường biên trong trận đấu.

She sat on the sideline, cheering for her team enthusiastically.

Cô ngồi ở mép sân, cổ vũ cho đội của mình một cách hăng hái.

The coach shouted instructions from the sideline to guide the players.

Huấn luyện viên hô lên từ mép sân để hướng dẫn các cầu thủ.

Parents cheered from the sideline during the soccer match.

Cha mẹ cổ vũ từ mép sân cỏ trong trận đấu bóng đá.

She sat on the sideline, watching her friends play volleyball.

Cô ấy ngồi ở mép sân, nhìn bạn bè chơi bóng chuyền.

Kết hợp từ của Sideline (Noun)

CollocationVí dụ

Useful sideline

Hữu ích

Volunteering at a local shelter is a useful sideline.

Tình nguyện tại một trại cứu trợ địa phương là một công việc phụ hữu ích.

Little sideline

Chỉ một chút bên lề

She has a little sideline selling handmade crafts online.

Cô ấy có một công việc phụ bán đồ thủ công trực tuyến.

Profitable sideline

Mảng kinh doanh sinh lời

She started a profitable sideline selling handmade crafts online.

Cô ấy bắt đầu một ngành phụ có lợi bằng cách bán đồ thủ công trực tuyến.

Lucrative sideline

Nguồn thu phụ hấp dẫn

She started a lucrative sideline selling handmade crafts online.

Cô ấy bắt đầu một công việc phụ có lợi bán đồ thủ công trực tuyến.

Nice sideline

Công việc phụ

She runs a nice sideline selling handmade crafts online.

Cô ấy kinh doanh một ngành nghề phụ tốt bán đồ thủ công trực tuyến.

Sideline (Verb)

sˈaɪdlaɪn
sˈaɪdlaɪn
01

Khiến (một người chơi) không thể chơi trong một đội hoặc một trò chơi.

Cause a player to be unable to play in a team or game

Ví dụ

The injury sidelined the star player for the championship match.

Chấn thương đã làm cho cầu thủ nổi tiếng không thể thi đấu trong trận chung kết.

Her illness sidelined her from participating in the charity event.

Bệnh tật đã khiến cô không thể tham gia vào sự kiện từ thiện.

The suspension sidelined the team's captain for the crucial game.

Việc treo giò đã khiến cho đội trưởng bị loại khỏi trận đấu quan trọng.

The injury sidelined the star player for the entire season.

Chấn thương khiến cho cầu thủ nổi tiếng bị nghỉ cả mùa giải.

The flu sidelined half of the team, affecting their performance.

Cơn cúm khiến cho một nửa đội bóng bị nghỉ, ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideline

Không có idiom phù hợp