Bản dịch của từ Sideline trong tiếng Việt
Sideline
Sideline (Noun)
She works as a tutor on the weekends to earn extra money.
Cô ấy làm gia sư vào cuối tuần để kiếm thêm tiền.
John does freelance photography as a sideline to his full-time job.
John làm nghề chụp ảnh tự do làm thêm ngoài công việc chính.
Many people take up online tutoring as a sideline for additional income.
Nhiều người bắt đầu làm gia sư trực tuyến làm thêm để có thêm thu nhập.
She works part-time as a tutor as a sideline.
Cô ấy làm gia sư bán thời gian như một công việc phụ.
Many people take up photography as a sideline hobby.
Nhiều người chọn nhiếp ảnh làm sở thích phụ.
The players were running along the sideline during the game.
Các cầu thủ đang chạy dọc theo đường biên trong trận đấu.
She sat on the sideline, cheering for her team enthusiastically.
Cô ngồi ở mép sân, cổ vũ cho đội của mình một cách hăng hái.
The coach shouted instructions from the sideline to guide the players.
Huấn luyện viên hô lên từ mép sân để hướng dẫn các cầu thủ.
Parents cheered from the sideline during the soccer match.
Cha mẹ cổ vũ từ mép sân cỏ trong trận đấu bóng đá.
She sat on the sideline, watching her friends play volleyball.
Cô ấy ngồi ở mép sân, nhìn bạn bè chơi bóng chuyền.
Dạng danh từ của Sideline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sideline | Sidelines |
Kết hợp từ của Sideline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful sideline Hữu ích | Volunteering at a local shelter is a useful sideline. Tình nguyện tại một trại cứu trợ địa phương là một công việc phụ hữu ích. |
Little sideline Chỉ một chút bên lề | She has a little sideline selling handmade crafts online. Cô ấy có một công việc phụ bán đồ thủ công trực tuyến. |
Profitable sideline Mảng kinh doanh sinh lời | She started a profitable sideline selling handmade crafts online. Cô ấy bắt đầu một ngành phụ có lợi bằng cách bán đồ thủ công trực tuyến. |
Lucrative sideline Nguồn thu phụ hấp dẫn | She started a lucrative sideline selling handmade crafts online. Cô ấy bắt đầu một công việc phụ có lợi bán đồ thủ công trực tuyến. |
Nice sideline Công việc phụ | She runs a nice sideline selling handmade crafts online. Cô ấy kinh doanh một ngành nghề phụ tốt bán đồ thủ công trực tuyến. |
Sideline (Verb)
The injury sidelined the star player for the championship match.
Chấn thương đã làm cho cầu thủ nổi tiếng không thể thi đấu trong trận chung kết.
Her illness sidelined her from participating in the charity event.
Bệnh tật đã khiến cô không thể tham gia vào sự kiện từ thiện.
The suspension sidelined the team's captain for the crucial game.
Việc treo giò đã khiến cho đội trưởng bị loại khỏi trận đấu quan trọng.
The injury sidelined the star player for the entire season.
Chấn thương khiến cho cầu thủ nổi tiếng bị nghỉ cả mùa giải.
The flu sidelined half of the team, affecting their performance.
Cơn cúm khiến cho một nửa đội bóng bị nghỉ, ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu của họ.
Dạng động từ của Sideline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sideline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sidelined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sidelined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sidelines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sidelining |
Họ từ
Từ "sideline" có nghĩa tổng quát là một hoạt động, công việc hoặc sự nghiệp phụ trợ bên cạnh công việc chính. Trong tiếng Anh British, "sideline" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh nhỏ bên lề, trong khi tiếng Anh American có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động thể thao bên ngoài. Về phát âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "sideline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của "side" (bên) và "line" (đường), nghĩa là một đường bên lề. Gốc Latin của "line" là "linea", có nghĩa là "sợi dây" hay "đường thẳng". Nguyên thủy, "sideline" thường chỉ những hoạt động bên lề sự kiện chính, đặc biệt trong thể thao. Hiện nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các công việc hoặc mối quan hệ phụ, liên quan đến sự bổ sung cho hoạt động chính.
Từ "sideline" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể thao, kinh doanh và cuộc sống cá nhân. Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động phụ trợ hoặc nghề nghiệp bên lề, không phải chính. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội, từ này cũng được sử dụng để mô tả những quan điểm hoặc ý kiến không nổi bật trong một cuộc tranh luận hay thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp