Bản dịch của từ Lineman trong tiếng Việt
Lineman
Lineman (Noun)
Người làm công việc lắp đặt và bảo trì đường ray.
A person employed in laying and maintaining railway track.
The lineman inspected the railway track for any maintenance issues.
Người làm đường sắt kiểm tra đường sắt để xác định vấn đề bảo dưỡng.
The lineman repaired the damaged railway track promptly.
Người làm đường sắt sửa chữa đường sắt bị hỏng ngay lập tức.
The lineman laid new tracks to improve the railway infrastructure.
Người làm đường sắt đặt đường sắt mới để cải thiện cơ sở hạ tầng đường sắt.
The lineman blocked the opponent during the football game.
Người chơi vị trí lineman đã chặn đối thủ trong trận đấu bóng đá.
The lineman's role is crucial in protecting the quarterback.
Vai trò của lineman rất quan trọng trong việc bảo vệ quarterback.
The team recruited a talented lineman to strengthen their offense.
Đội đã tuyển mộ một lineman tài năng để tăng cường tấn công.
Họ từ
Từ "lineman" chỉ những công nhân làm việc trong ngành điện lực hoặc viễn thông, chịu trách nhiệm lắp đặt và bảo trì các đường dây điện hoặc dây cáp. Trong tiếng Anh Mỹ, "lineman" thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi đôi khi thuật ngữ "linesman" cũng được sử dụng để chỉ người làm nhiệm vụ đường dây điện hoặc biên viên trong thể thao. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "linesman" thường cụ thể hơn và không liên quan đến ngành điện lực.
Từ "lineman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "line" và "man". "Line" xuất phát từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là "dây" hoặc "đường thẳng", trong khi "man" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hominem", có nghĩa là "người". Ban đầu, "lineman" chỉ người làm việc với dây điện hoặc cáp, chủ yếu trong ngành điện lực. Ngữ nghĩa hiện tại vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc bảo trì và quản lý mạng lưới điện.
Từ "lineman" ít gặp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, có thể xuất hiện liên quan đến ngành công nghiệp điện hoặc các kỹ thuật viên bảo trì. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc kỹ năng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc bài viết về an toàn lao động. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trên dây điện, đặc biệt là trong ngành điện lực hoặc viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp