Bản dịch của từ Lineman trong tiếng Việt

Lineman

Noun [U/C]

Lineman (Noun)

lˈɑɪnmn̩
lˈɑɪnmn̩
01

Người làm công việc lắp đặt và bảo trì đường ray.

A person employed in laying and maintaining railway track.

Ví dụ

The lineman inspected the railway track for any maintenance issues.

Người làm đường sắt kiểm tra đường sắt để xác định vấn đề bảo dưỡng.

The lineman repaired the damaged railway track promptly.

Người làm đường sắt sửa chữa đường sắt bị hỏng ngay lập tức.

02

Một người chơi được đặt vào vị trí của kịch bản.

A player positioned on the line of scrimmage.

Ví dụ

The lineman blocked the opponent during the football game.

Người chơi vị trí lineman đã chặn đối thủ trong trận đấu bóng đá.

The lineman's role is crucial in protecting the quarterback.

Vai trò của lineman rất quan trọng trong việc bảo vệ quarterback.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lineman

Không có idiom phù hợp