Bản dịch của từ Lineman trong tiếng Việt
Lineman
Lineman (Noun)
Người làm công việc lắp đặt và bảo trì đường ray.
A person employed in laying and maintaining railway track.
The lineman inspected the railway track for any maintenance issues.
Người làm đường sắt kiểm tra đường sắt để xác định vấn đề bảo dưỡng.
The lineman repaired the damaged railway track promptly.
Người làm đường sắt sửa chữa đường sắt bị hỏng ngay lập tức.
The lineman blocked the opponent during the football game.
Người chơi vị trí lineman đã chặn đối thủ trong trận đấu bóng đá.
The lineman's role is crucial in protecting the quarterback.
Vai trò của lineman rất quan trọng trong việc bảo vệ quarterback.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp