Bản dịch của từ Supremacy trong tiếng Việt

Supremacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supremacy (Noun)

səpɹˈɛməsi
səpɹˈɛməsi
01

Trạng thái hoặc tình trạng vượt trội hơn tất cả những người khác về thẩm quyền, quyền lực hoặc địa vị.

The state or condition of being superior to all others in authority power or status.

Ví dụ

Her academic achievements have established her supremacy in the field.

Thành tựu học vấn của cô ấy đã thiết lập sự ưu thế trong lĩnh vực.

The company's market share reflects its supremacy in the industry.

Thị phần của công ty phản ánh sự ưu thế của nó trong ngành công nghiệp.

The queen's coronation symbolized her supremacy as the ruler.

Lễ đăng quang của nữ hoàng tượng trưng cho sự ưu thế của bà như người cai trị.

Kết hợp từ của Supremacy (Noun)

CollocationVí dụ

World supremacy

Ưu thế toàn cầu

World supremacy can lead to social inequality in many countries.

Sự thống trị thế giới có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.

Racial supremacy

Sự vượt trội chủng tộc

Racial supremacy is a dangerous ideology that harms society's unity.

Chủ nghĩa ưu việt chủng tộc là một tư tưởng nguy hiểm gây hại cho sự đoàn kết của xã hội.

Unchallenged supremacy

Sự thống trị không thể tranh cãi

In many societies, the unchallenged supremacy of wealth is evident.

Trong nhiều xã hội, sự thống trị không thể tranh cãi của tài sản rất rõ ràng.

Political supremacy

Sự thống trị chính trị

Political supremacy often leads to social inequality in many countries.

Sự tối cao chính trị thường dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.

Military supremacy

Sự tối ưu quân sự

The united states maintains military supremacy over many countries worldwide.

Hoa kỳ duy trì ưu thế quân sự trên nhiều quốc gia trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supremacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supremacy

Không có idiom phù hợp