Bản dịch của từ Supremacy trong tiếng Việt
Supremacy
Supremacy (Noun)
Her academic achievements have established her supremacy in the field.
Thành tựu học vấn của cô ấy đã thiết lập sự ưu thế trong lĩnh vực.
The company's market share reflects its supremacy in the industry.
Thị phần của công ty phản ánh sự ưu thế của nó trong ngành công nghiệp.
The queen's coronation symbolized her supremacy as the ruler.
Lễ đăng quang của nữ hoàng tượng trưng cho sự ưu thế của bà như người cai trị.
Kết hợp từ của Supremacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World supremacy Ưu thế thế giới | The company aims for world supremacy in social media engagement. Công ty nhắm đến sự thống trị thế giới trong việc tương tác trên mạng xã hội. |
Economic supremacy Ưu thế kinh tế | The country's economic supremacy led to increased social inequality. Sự thống trị kinh tế của đất nước dẫn đến bất bình đẳng xã hội tăng lên. |
Military supremacy Ưu thế quân sự | The country achieved military supremacy through advanced technology. Quốc gia đạt được sự ưu thế quân sự thông qua công nghệ tiên tiến. |
Absolute supremacy Uy quyền tuyệt đối | The company has absolute supremacy in the market competition. Công ty đạt được sự áp đảo tuyệt đối trong cuộc cạnh tranh thị trường. |
Total supremacy Chế độ tuyệt đối | The total supremacy of social media influencers is undeniable. Sự ưu thế tuyệt đối của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là không thể phủ nhận. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp