Bản dịch của từ Supremacy trong tiếng Việt
Supremacy

Supremacy (Noun)
Her academic achievements have established her supremacy in the field.
Thành tựu học vấn của cô ấy đã thiết lập sự ưu thế trong lĩnh vực.
The company's market share reflects its supremacy in the industry.
Thị phần của công ty phản ánh sự ưu thế của nó trong ngành công nghiệp.
The queen's coronation symbolized her supremacy as the ruler.
Lễ đăng quang của nữ hoàng tượng trưng cho sự ưu thế của bà như người cai trị.
Kết hợp từ của Supremacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World supremacy Ưu thế toàn cầu | World supremacy can lead to social inequality in many countries. Sự thống trị thế giới có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia. |
Racial supremacy Sự vượt trội chủng tộc | Racial supremacy is a dangerous ideology that harms society's unity. Chủ nghĩa ưu việt chủng tộc là một tư tưởng nguy hiểm gây hại cho sự đoàn kết của xã hội. |
Unchallenged supremacy Sự thống trị không thể tranh cãi | In many societies, the unchallenged supremacy of wealth is evident. Trong nhiều xã hội, sự thống trị không thể tranh cãi của tài sản rất rõ ràng. |
Political supremacy Sự thống trị chính trị | Political supremacy often leads to social inequality in many countries. Sự tối cao chính trị thường dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia. |
Military supremacy Sự tối ưu quân sự | The united states maintains military supremacy over many countries worldwide. Hoa kỳ duy trì ưu thế quân sự trên nhiều quốc gia trên thế giới. |
Họ từ
Từ "supremacy" có nghĩa là sự tối cao hoặc quyền lực tối thượng, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền lực chính trị, xã hội hoặc chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ngữ nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "supremacy" có thể mang những ý nghĩa khác nhau liên quan đến các vấn đề như chủng tộc, chính trị hay luật pháp, tùy thuộc vào vùng văn hóa và lịch sử mà nó được sử dụng.
Từ "supremacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "supremus", có nghĩa là "cao nhất". Qua tiếng Pháp cổ "supremacie", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Supremacy" thường chỉ trạng thái hoặc quyền lực tối cao hoặc vị trí quyền lực trên một hoặc nhiều lĩnh vực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vượt trội, khác biệt mà từ nguyên gốc đã chỉ ra, nhấn mạnh vào sự ưu việt và quyền kiểm soát.
Từ "supremacy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, phản ánh các chủ đề liên quan đến quyền lực, chính trị và xã hội. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng khi bàn về các vấn đề như phân biệt chủng tộc, quyền lực quốc gia hoặc các cuộc xung đột. Ngoài ra, "supremacy" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về sự thống trị trong các lĩnh vực như khoa học, nền kinh tế hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp