Bản dịch của từ Supremacy trong tiếng Việt

Supremacy

Noun [U/C]

Supremacy (Noun)

səpɹˈɛməsi
səpɹˈɛməsi
01

Trạng thái hoặc tình trạng vượt trội hơn tất cả những người khác về thẩm quyền, quyền lực hoặc địa vị.

The state or condition of being superior to all others in authority power or status.

Ví dụ

Her academic achievements have established her supremacy in the field.

Thành tựu học vấn của cô ấy đã thiết lập sự ưu thế trong lĩnh vực.

The company's market share reflects its supremacy in the industry.

Thị phần của công ty phản ánh sự ưu thế của nó trong ngành công nghiệp.

The queen's coronation symbolized her supremacy as the ruler.

Lễ đăng quang của nữ hoàng tượng trưng cho sự ưu thế của bà như người cai trị.

Kết hợp từ của Supremacy (Noun)

CollocationVí dụ

World supremacy

Ưu thế thế giới

The company aims for world supremacy in social media engagement.

Công ty nhắm đến sự thống trị thế giới trong việc tương tác trên mạng xã hội.

Economic supremacy

Ưu thế kinh tế

The country's economic supremacy led to increased social inequality.

Sự thống trị kinh tế của đất nước dẫn đến bất bình đẳng xã hội tăng lên.

Military supremacy

Ưu thế quân sự

The country achieved military supremacy through advanced technology.

Quốc gia đạt được sự ưu thế quân sự thông qua công nghệ tiên tiến.

Absolute supremacy

Uy quyền tuyệt đối

The company has absolute supremacy in the market competition.

Công ty đạt được sự áp đảo tuyệt đối trong cuộc cạnh tranh thị trường.

Total supremacy

Chế độ tuyệt đối

The total supremacy of social media influencers is undeniable.

Sự ưu thế tuyệt đối của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là không thể phủ nhận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supremacy

Không có idiom phù hợp