Bản dịch của từ Supremacy trong tiếng Việt
Supremacy
Supremacy (Noun)
Her academic achievements have established her supremacy in the field.
Thành tựu học vấn của cô ấy đã thiết lập sự ưu thế trong lĩnh vực.
The company's market share reflects its supremacy in the industry.
Thị phần của công ty phản ánh sự ưu thế của nó trong ngành công nghiệp.
The queen's coronation symbolized her supremacy as the ruler.
Lễ đăng quang của nữ hoàng tượng trưng cho sự ưu thế của bà như người cai trị.
Kết hợp từ của Supremacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World supremacy Ưu thế thế giới | The company aims for world supremacy in social media engagement. Công ty nhắm đến sự thống trị thế giới trong việc tương tác trên mạng xã hội. |
Economic supremacy Ưu thế kinh tế | The country's economic supremacy led to increased social inequality. Sự thống trị kinh tế của đất nước dẫn đến bất bình đẳng xã hội tăng lên. |
Military supremacy Ưu thế quân sự | The country achieved military supremacy through advanced technology. Quốc gia đạt được sự ưu thế quân sự thông qua công nghệ tiên tiến. |
Absolute supremacy Uy quyền tuyệt đối | The company has absolute supremacy in the market competition. Công ty đạt được sự áp đảo tuyệt đối trong cuộc cạnh tranh thị trường. |
Total supremacy Chế độ tuyệt đối | The total supremacy of social media influencers is undeniable. Sự ưu thế tuyệt đối của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là không thể phủ nhận. |
Họ từ
Từ "supremacy" có nghĩa là sự tối cao hoặc quyền lực tối thượng, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền lực chính trị, xã hội hoặc chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ngữ nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "supremacy" có thể mang những ý nghĩa khác nhau liên quan đến các vấn đề như chủng tộc, chính trị hay luật pháp, tùy thuộc vào vùng văn hóa và lịch sử mà nó được sử dụng.
Từ "supremacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "supremus", có nghĩa là "cao nhất". Qua tiếng Pháp cổ "supremacie", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Supremacy" thường chỉ trạng thái hoặc quyền lực tối cao hoặc vị trí quyền lực trên một hoặc nhiều lĩnh vực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vượt trội, khác biệt mà từ nguyên gốc đã chỉ ra, nhấn mạnh vào sự ưu việt và quyền kiểm soát.
Từ "supremacy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, phản ánh các chủ đề liên quan đến quyền lực, chính trị và xã hội. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng khi bàn về các vấn đề như phân biệt chủng tộc, quyền lực quốc gia hoặc các cuộc xung đột. Ngoài ra, "supremacy" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về sự thống trị trong các lĩnh vực như khoa học, nền kinh tế hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp