Bản dịch của từ Subcontract trong tiếng Việt
Subcontract
Subcontract (Noun)
The construction company signed a subcontract to build the new school.
Công ty xây dựng đã ký hợp đồng phụ để xây dựng trường học mới.
The subcontractor will be responsible for installing the electrical wiring.
Người thầu phụ sẽ chịu trách nhiệm lắp đặt dây điện.
The subcontract includes the deadline for completing the renovation project.
Hợp đồng phụ bao gồm thời hạn hoàn thành dự án cải tạo.
Subcontract (Verb)
The construction company decided to subcontract the electrical work.
Công ty xây dựng quyết định giao việc điện cho nhà thầu phụ
She subcontracted the catering for the event to a local restaurant.
Cô ấy giao việc phục vụ cho sự kiện cho một nhà hàng địa phương
The company often subcontracted cleaning services to maintain cleanliness.
Công ty thường giao việc dọn dẹp cho dịch vụ vệ sinh để duy trì sự sạch sẽ
Họ từ
"Subcontract" là một danh từ và động từ chỉ hành động giao một phần công việc hoặc hợp đồng cho một bên thứ ba thực hiện. Trong tiếng Anh, "subcontract" có thể được sử dụng một cách tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng hợp đồng dưới hình thức chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ này trong môi trường kinh doanh đa dạng hơn.
Thuật ngữ "subcontract" xuất phát từ tiền tố "sub-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", kết hợp với "contractus", từ gốc Latinh của "contract", có nghĩa là "hợp đồng". Trong lịch sử, "subcontract" đề cập đến việc ủy quyền một phần công việc từ hợp đồng chính cho một bên thứ ba. Ngày nay, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự phân chia trách nhiệm giữa các nhà thầu, thể hiện mối quan hệ hợp tác trong thực hiện dự án.
Từ "subcontract" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói về các vấn đề liên quan đến kinh doanh, quản lý dự án và pháp lý. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu thương mại hoặc báo cáo. Trong các tình huống thường gặp, "subcontract" thường được sử dụng khi đề cập đến việc giao phó một phần công việc cho một bên thứ ba nhằm giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp