Bản dịch của từ Subcontract trong tiếng Việt

Subcontract

Noun [U/C] Verb

Subcontract (Noun)

səbkˈɑntɹækt
səbkˈɑntɹæktn
01

Hợp đồng để một công ty hoặc cá nhân làm việc cho một công ty khác như một phần của dự án lớn hơn.

A contract for a company or person to do work for another company as part of a larger project.

Ví dụ

The construction company signed a subcontract to build the new school.

Công ty xây dựng đã ký hợp đồng phụ để xây dựng trường học mới.

The subcontractor will be responsible for installing the electrical wiring.

Người thầu phụ sẽ chịu trách nhiệm lắp đặt dây điện.

The subcontract includes the deadline for completing the renovation project.

Hợp đồng phụ bao gồm thời hạn hoàn thành dự án cải tạo.

Subcontract (Verb)

səbkˈɑntɹækt
səbkˈɑntɹæktn
01

Thuê một công ty hoặc người bên ngoài công ty của mình để thực hiện (làm việc) như một phần của dự án lớn hơn.

Employ a firm or person outside ones company to do work as part of a larger project.

Ví dụ

The construction company decided to subcontract the electrical work.

Công ty xây dựng quyết định giao việc điện cho nhà thầu phụ

She subcontracted the catering for the event to a local restaurant.

Cô ấy giao việc phục vụ cho sự kiện cho một nhà hàng địa phương

The company often subcontracted cleaning services to maintain cleanliness.

Công ty thường giao việc dọn dẹp cho dịch vụ vệ sinh để duy trì sự sạch sẽ

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subcontract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcontract

Không có idiom phù hợp