Bản dịch của từ Representational trong tiếng Việt

Representational

Adjective

Representational (Adjective)

ɹɛpɹizɛntˈeɪʃənl
ɹɛpɹəzntˈeɪʃənl
01

Liên quan đến hoặc có liên quan đến sự đại diện hoặc miêu tả trong nghệ thuật.

Relating to or concerned with representation or depiction in the arts.

Ví dụ

Her representational painting of the protest captured the public's attention.

Bức tranh biểu hiện của cô về cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của công chúng.

Not all artists prefer using representational styles in their artworks.

Không phải tất cả các nghệ sĩ đều thích sử dụng phong cách biểu hiện trong tác phẩm của mình.

Is representational art more appealing to viewers than abstract art?

Mỹ thuật biểu hiện có hấp dẫn hơn với người xem hơn nghệ thuật trừu tượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Representational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Furthermore, such expensive ornaments serve as a of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Representational

Không có idiom phù hợp