Bản dịch của từ Representational trong tiếng Việt
Representational
Representational (Adjective)
Her representational painting of the protest captured the public's attention.
Bức tranh biểu hiện của cô về cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của công chúng.
Not all artists prefer using representational styles in their artworks.
Không phải tất cả các nghệ sĩ đều thích sử dụng phong cách biểu hiện trong tác phẩm của mình.
Is representational art more appealing to viewers than abstract art?
Mỹ thuật biểu hiện có hấp dẫn hơn với người xem hơn nghệ thuật trừu tượng không?
Từ “representational” được sử dụng để chỉ sự đại diện hoặc biểu thị cho một cái gì đó khác, thường liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc các lĩnh vực thể hiện ý tưởng và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tác phẩm nghệ thuật mà không phải là trừu tượng, mà thể hiện hình ảnh thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong bối cảnh sử dụng, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "representational" xuất phát từ tiếng Latinh "repraesentare", nghĩa là “đặt lại” hay “đại diện.” Từ nguyên này kết hợp tiền tố "re-" (lại) và "presentare" (trình bày). Khi được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, "representational" ám chỉ những tác phẩm nghệ thuật mô phỏng hoặc đại diện cho đối tượng thực, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "representational" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và triết học, nơi nó liên quan đến việc mô tả hoặc đại diện cho một đối tượng hay khái niệm. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về nghệ thuật thị giác, đánh giá văn bản hư cấu và phân tích các tác phẩm văn học, nơi tính đại diện là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp