Bản dịch của từ Representational trong tiếng Việt
Representational
Adjective
Representational (Adjective)
ɹɛpɹizɛntˈeɪʃənl
ɹɛpɹəzntˈeɪʃənl
Ví dụ
Her representational painting of the protest captured the public's attention.
Bức tranh biểu hiện của cô về cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của công chúng.
Not all artists prefer using representational styles in their artworks.
Không phải tất cả các nghệ sĩ đều thích sử dụng phong cách biểu hiện trong tác phẩm của mình.
Is representational art more appealing to viewers than abstract art?
Mỹ thuật biểu hiện có hấp dẫn hơn với người xem hơn nghệ thuật trừu tượng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Furthermore, such expensive ornaments serve as a of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Idiom with Representational
Không có idiom phù hợp