Bản dịch của từ Preoccupation trong tiếng Việt

Preoccupation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preoccupation (Noun)

pɹiˌɑkjəpˈeiʃn̩
pɹiˌɑkjəpˈeiʃn̩
01

Trạng thái hoặc tình trạng đang bận tâm hoặc mải mê với một việc gì đó.

The state or condition of being preoccupied or engrossed with something.

Ví dụ

Her preoccupation with social media affected her productivity at work.

Sự mê mải của cô ấy với mạng xã hội ảnh hưởng đến năng suất làm việc của cô ấy.

His preoccupation with social issues led him to volunteer regularly.

Sự mê mải của anh ấy với các vấn đề xã hội dẫn anh ấy tham gia tình nguyện đều đặn.

The preoccupation of the youth with social justice sparked peaceful protests.

Sự mê mải của thanh niên với công bằng xã hội kích động các cuộc biểu tình hòa bình.

Kết hợp từ của Preoccupation (Noun)

CollocationVí dụ

Continuing preoccupation

Sự ám ảnh tiếp tục

Her continuing preoccupation with social media affects her productivity negatively.

Sự quan tâm liên tục của cô ấy đến phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến năng suất của cô ấy một cách tiêu cực.

Major preoccupation

Sự quan tâm chính

Her major preoccupation is improving her ielts writing skills.

Sự quan tâm chính của cô ấy là cải thiện kỹ năng viết ielts của mình.

Chief preoccupation

Sự quan tâm chính

Her chief preoccupation is improving her ielts writing skills.

Sứ mệnh chính của cô ấy là cải thiện kỹ năng viết ielts của mình.

Central preoccupation

Sự quan tâm trọng tâm

His central preoccupation is the impact of social media on youth.

Sự quan tâm chính của anh ấy là ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với giới trẻ.

Growing preoccupation

Sự quan tâm tăng lên

Her growing preoccupation with social media affected her ielts scores.

Sự quan tâm ngày càng tăng của cô đối với mạng xã hội ảnh hưởng đến điểm số ielts của cô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preoccupation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preoccupation

Không có idiom phù hợp