Bản dịch của từ Preoccupation trong tiếng Việt
Preoccupation
Preoccupation (Noun)
Her preoccupation with social media affected her productivity at work.
Sự mê mải của cô ấy với mạng xã hội ảnh hưởng đến năng suất làm việc của cô ấy.
His preoccupation with social issues led him to volunteer regularly.
Sự mê mải của anh ấy với các vấn đề xã hội dẫn anh ấy tham gia tình nguyện đều đặn.
The preoccupation of the youth with social justice sparked peaceful protests.
Sự mê mải của thanh niên với công bằng xã hội kích động các cuộc biểu tình hòa bình.
Kết hợp từ của Preoccupation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continuing preoccupation Sự ám ảnh tiếp tục | Her continuing preoccupation with social media affects her productivity negatively. Sự quan tâm liên tục của cô ấy đến phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến năng suất của cô ấy một cách tiêu cực. |
Major preoccupation Sự quan tâm chính | Her major preoccupation is improving her ielts writing skills. Sự quan tâm chính của cô ấy là cải thiện kỹ năng viết ielts của mình. |
Chief preoccupation Sự quan tâm chính | Her chief preoccupation is improving her ielts writing skills. Sứ mệnh chính của cô ấy là cải thiện kỹ năng viết ielts của mình. |
Central preoccupation Sự quan tâm trọng tâm | His central preoccupation is the impact of social media on youth. Sự quan tâm chính của anh ấy là ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với giới trẻ. |
Growing preoccupation Sự quan tâm tăng lên | Her growing preoccupation with social media affected her ielts scores. Sự quan tâm ngày càng tăng của cô đối với mạng xã hội ảnh hưởng đến điểm số ielts của cô. |
Họ từ
Từ "preoccupation" chỉ trạng thái tâm lý mà một người bị ám ảnh hoặc phấn chấn bởi một vấn đề hoặc ý tưởng nào đó. Nó cũng có thể đề cập đến những suy nghĩ chiếm lĩnh tâm trí của một cá nhân, dẫn đến sự mất tập trung vào các vấn đề khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "preoccupation" còn được sử dụng để ám chỉ sự quan tâm quá mức đến điều gì đó, gây ảnh hưởng đến hành vi hay cảm xúc của con người.
Từ "preoccupation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecupatio", từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "capere" nghĩa là "nắm giữ". Thuật ngữ này ban đầu chỉ trạng thái bị chiếm lĩnh tâm trí bởi một suy nghĩ cụ thể hoặc lo ngại nào đó. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ ý thức mạnh mẽ về một điều gì đó đến mức chiếm hữu tư duy, dẫn đến hạn chế sự tập trung vào các vấn đề khác, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "preoccupation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý và xã hội, trong phần Đọc, nó thường thấy trong văn bản khoa học hoặc xã hội nhân văn. Trong phần Viết, "preoccupation" được sử dụng khi thảo luận về ưu tiên hoặc mối quan tâm hàng đầu, còn trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi người tham gia bày tỏ suy nghĩ về những vấn đề gây lo âu. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp