Bản dịch của từ Conjecture trong tiếng Việt

Conjecture

VerbNoun [U/C]

Conjecture (Verb)

kndʒˈɛkʃɚz
kndʒˈɛktʃɚz
01

Hình thành ý kiến hoặc giả định về (điều gì đó) trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

Form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information

Ví dụ

She conjectured about the new social media trend without solid evidence.

Cô ấy suy đoán về xu hướng truyền thông xã hội mới mà không có bằng chứng vững chắc.

The researchers conjecture that social interactions impact mental health positively.

Các nhà nghiên cứu suy đoán rằng tương tác xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Without concrete data, it is difficult to conjecture accurately about society.

Mà không có dữ liệu cụ thể, khó để suy đoán chính xác về xã hội.

Conjecture (Noun)

kndʒˈɛkʃɚz
kndʒˈɛktʃɚz
01

Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information

Ví dụ

Her conjecture about the new neighbor turned out to be wrong.

Sự phỏng đoán của cô về người hàng xóm mới cuối cùng là sai.

The scientist's conjecture led to a breakthrough in social psychology.

Sự phỏng đoán của nhà khoa học dẫn đến một bước tiến lớn trong tâm lý xã hội.

The teacher asked the students to share their conjectures about the topic.

Giáo viên yêu cầu học sinh chia sẻ những suy đoán của họ về chủ đề.

Kết hợp từ của Conjecture (Noun)

CollocationVí dụ

Just conjecture

Đoán mò

Is it just conjecture that social media affects mental health?

Liệu đó chỉ là sự phỏng đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần?

Pure conjecture

Suy đoán hoàn toàn

Pure conjecture has no place in academic writing.

Sự suy đoán tinh khiết không có chỗ trong viết học thuật.

Only conjecture

Chỉ là sự phỏng đoán

Is there only conjecture about the social impact of technology?

Liệu có chỉ là sự phỏng đoán về tác động xã hội của công nghệ không?

Mere conjecture

Chỉ là sự phỏng đoán

The theory was based on mere conjecture.

Lý thuyết dựa trên sự phỏng đoán đơn thuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjecture

Không có idiom phù hợp