Bản dịch của từ Conjecture trong tiếng Việt
Conjecture
Conjecture (Verb)
Hình thành ý kiến hoặc giả định về (điều gì đó) trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
Form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information.
She conjectured about the new social media trend without solid evidence.
Cô ấy suy đoán về xu hướng truyền thông xã hội mới mà không có bằng chứng vững chắc.
The researchers conjecture that social interactions impact mental health positively.
Các nhà nghiên cứu suy đoán rằng tương tác xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần.
Without concrete data, it is difficult to conjecture accurately about society.
Mà không có dữ liệu cụ thể, khó để suy đoán chính xác về xã hội.
Dạng động từ của Conjecture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjecturing |
Conjecture (Noun)
Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.
Her conjecture about the new neighbor turned out to be wrong.
Sự phỏng đoán của cô về người hàng xóm mới cuối cùng là sai.
The scientist's conjecture led to a breakthrough in social psychology.
Sự phỏng đoán của nhà khoa học dẫn đến một bước tiến lớn trong tâm lý xã hội.
The teacher asked the students to share their conjectures about the topic.
Giáo viên yêu cầu học sinh chia sẻ những suy đoán của họ về chủ đề.
Dạng danh từ của Conjecture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjecture | Conjectures |
Kết hợp từ của Conjecture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just conjecture Đoán mò | Is it just conjecture that social media affects mental health? Liệu đó chỉ là sự phỏng đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần? |
Pure conjecture Suy đoán hoàn toàn | Pure conjecture has no place in academic writing. Sự suy đoán tinh khiết không có chỗ trong viết học thuật. |
Only conjecture Chỉ là sự phỏng đoán | Is there only conjecture about the social impact of technology? Liệu có chỉ là sự phỏng đoán về tác động xã hội của công nghệ không? |
Mere conjecture Chỉ là sự phỏng đoán | The theory was based on mere conjecture. Lý thuyết dựa trên sự phỏng đoán đơn thuần. |
Họ từ
Từ "conjecture" trong tiếng Anh có nghĩa là một giả thuyết hoặc phỏng đoán được đưa ra mà thiếu bằng chứng xác thực. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "conjecture" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thống hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /kənˈdʒɛk.tʃər/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /kənˈdʒɛk.tʃɚ/. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học và triết học.
Từ "conjecture" bắt nguồn từ tiếng Latin "conjectura", có nghĩa là "sự phỏng đoán" hoặc "sự đoán xét". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "jectura" liên quan đến "jectus", có nghĩa là "ném" hoặc "đưa ra". Từ này đã được sử dụng trong triết học và toán học để chỉ những giả thuyết chưa được chứng minh. Ngày nay, "conjecture" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ những phỏng đoán logic dựa trên bằng chứng hạn chế, thể hiện tính không chắc chắn trong quá trình nghiên cứu.
Từ "conjecture" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường phải trình bày quan điểm, hoặc đưa ra giả thuyết dựa trên bằng chứng có sẵn. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "conjecture" còn được sử dụng trong các tình huống học thuật, như trong các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc phân tích các vấn đề phức tạp, nhằm thể hiện một sự suy diễn tạm thời không có đủ chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp