Bản dịch của từ Conjecture trong tiếng Việt

Conjecture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjecture(Noun)

kəndʒˈɛktʃɐ
ˈkɑndʒɛktʃɝ
01

Việc hình thành một lý thuyết hoặc ý kiến mà không có bằng chứng vững chắc.

The formation of a theory or opinion without firm evidence

Ví dụ
02

Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành dựa trên thông tin không đầy đủ

An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information

Ví dụ
03

Một tuyên bố hoặc ý tưởng dựa trên giả thuyết hơn là kiến thức.

A statement or idea that is based on conjecture rather than knowledge

Ví dụ

Conjecture(Verb)

kəndʒˈɛktʃɐ
ˈkɑndʒɛktʃɝ
01

Một tuyên bố hoặc ý tưởng dựa trên phỏng đoán hơn là kiến thức.

To guess or speculate

Ví dụ
02

Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

To form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information

Ví dụ
03

Việc hình thành một lý thuyết hoặc ý kiến mà không có bằng chứng vững chắc.

To make an educated guess

Ví dụ