Bản dịch của từ Canary trong tiếng Việt
Canary
Canary (Noun)
She ordered a bottle of canary to pair with the dessert.
Cô ấy đặt một chai canary để kết hợp với món tráng miệng.
The restaurant offered a special promotion on canary for the event.
Nhà hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho canary trong sự kiện.
The guests enjoyed the smooth taste of the canary wine.
Các khách mời thích thú với hương vị mềm mại của rượu canary.
Là loài chim sẻ châu phi chủ yếu có giọng hót du dương, thường có bộ lông màu xanh vàng. một loại được nuôi phổ biến là chim lồng và được nuôi với nhiều màu sắc khác nhau, đặc biệt là màu vàng sáng.
A mainly african finch with a melodious song typically having yellowishgreen plumage one kind is popular as a cage bird and has been bred in a variety of colours especially bright yellow.
The social club members enjoyed listening to the canary's melodious song.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội thích nghe bài hát du dương của chim vàng.
The canary with yellowish-green plumage won first place in the bird show.
Chim vàng với bộ lông màu vàng xanh đã giành hạng nhất trong cuộc triển lãm chim.
Many people keep canaries as cage birds for their beautiful songs.
Nhiều người nuôi chim vàng trong lồng vì bài hát đẹp của chúng.
Màu vàng tươi giống như bộ lông của chim hoàng yến.
A bright yellow colour resembling the plumage of a canary.
She wore a canary dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng óng ánh tại sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in canary yellow.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu vàng canary.
The invitation cards had canary accents to match the theme.
Những thẻ mời có chi tiết màu vàng óng ánh để phù hợp với chủ đề.
Dạng danh từ của Canary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canary | Canaries |
Họ từ
Canary (tên khoa học: Serinus canaria) là một loài chim nhỏ thường được nuôi làm thú cưng nhờ giọng hát melodious và màu sắc sặc sỡ. Từ "canary" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hình tượng để chỉ những người hoặc vật có ảnh hưởng tích cực trong việc cảnh báo nguy hiểm, như "canary in a coal mine". Trong tiếng Anh Anh, "canary" có thể đề cập đến cả màu sắc và tính cách, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu chỉ tới loài chim.
Từ "canary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Canaria", từ "Canariae Insulae", tức là "Các hòn đảo của chó", ám chỉ quần đảo Canary. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một loài chim có nguồn gốc từ khu vực này. Vào thế kỷ 16, "canary" bắt đầu được sử dụng để chỉ loài chim huýt sáo có màu vàng và giọng hát hay. Ngày nay, từ này không chỉ miêu tả loài chim mà còn ám chỉ những tiếng hát vui vẻ hoặc liên quan đến một sự kiện tích cực.
Từ "canary" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ đến loài chim nhỏ có màu sắc rực rỡ, đôi khi được nuôi làm thú cưng. Hơn nữa, "canary" còn xuất hiện trong các biểu thức như "canary in a coal mine", dùng để chỉ dấu hiệu báo trước của nguy cơ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp