Bản dịch của từ Canary trong tiếng Việt

Canary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canary(Noun)

kˈænəri
ˈkænɝi
01

Một loại màu vàng được đặt tên theo loài chim canary.

A type of yellow color named after the canary bird

Ví dụ
02

Một người cảnh báo hoặc cung cấp thông tin về một mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.

A person who warns or provides information about a potential danger or problem

Ví dụ
03

Một loài chim nhỏ thường được nuôi làm thú cưng, nổi bật với màu vàng rực rỡ và tiếng hát du dương.

A small songbird commonly kept as a pet known for its bright yellow color and melodious singing

Ví dụ