Bản dịch của từ Canary trong tiếng Việt
Canary
Noun [U/C]

Canary(Noun)
kˈænəri
ˈkænɝi
Ví dụ
02
Một người cảnh báo hoặc cung cấp thông tin về một mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.
A person who warns or provides information about a potential danger or problem
Ví dụ
