Bản dịch của từ Canary trong tiếng Việt

Canary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canary (Noun)

kənˈɛɹi
kənˈɛɹi
01

Một loại rượu ngọt từ quần đảo canary, tương tự như madeira.

A sweet wine from the canary islands similar to madeira.

Ví dụ

She ordered a bottle of canary to pair with the dessert.

Cô ấy đặt một chai canary để kết hợp với món tráng miệng.

The restaurant offered a special promotion on canary for the event.

Nhà hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho canary trong sự kiện.

The guests enjoyed the smooth taste of the canary wine.

Các khách mời thích thú với hương vị mềm mại của rượu canary.

02

Là loài chim sẻ châu phi chủ yếu có giọng hót du dương, thường có bộ lông màu xanh vàng. một loại được nuôi phổ biến là chim lồng và được nuôi với nhiều màu sắc khác nhau, đặc biệt là màu vàng sáng.

A mainly african finch with a melodious song typically having yellowishgreen plumage one kind is popular as a cage bird and has been bred in a variety of colours especially bright yellow.

Ví dụ

The social club members enjoyed listening to the canary's melodious song.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội thích nghe bài hát du dương của chim vàng.

The canary with yellowish-green plumage won first place in the bird show.

Chim vàng với bộ lông màu vàng xanh đã giành hạng nhất trong cuộc triển lãm chim.

Many people keep canaries as cage birds for their beautiful songs.

Nhiều người nuôi chim vàng trong lồng vì bài hát đẹp của chúng.

03

Màu vàng tươi giống như bộ lông của chim hoàng yến.

A bright yellow colour resembling the plumage of a canary.

Ví dụ

She wore a canary dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng óng ánh tại sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in canary yellow.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu vàng canary.

The invitation cards had canary accents to match the theme.

Những thẻ mời có chi tiết màu vàng óng ánh để phù hợp với chủ đề.

Dạng danh từ của Canary (Noun)

SingularPlural

Canary

Canaries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canary

Look like the cat that swallowed the canary

lˈʊk lˈaɪk ðə kˈæt ðˈæt swˈɑloʊd ðə kənˈɛɹi

Mặt mũi hớn hở như bắt được vàng

To appear as if one had just had a great success.

She looks like the cat that swallowed the canary after winning the lottery.

Cô ấy trông như con mèo đã nuốt chuột sau khi trúng xổ số.