Bản dịch của từ Dialogue trong tiếng Việt

Dialogue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialogue (Noun)

dˈɑɪəlˌɔg
dˈɑɪəlˌɑg
01

Cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người như một phần của một cuốn sách, vở kịch hoặc bộ phim.

A conversation between two or more people as a feature of a book, play, or film.

Ví dụ

The dialogue between Tom and Mary was captivating.

Cuộc đối thoại giữa Tom và Mary rất hấp dẫn.

The movie lacked meaningful dialogue between the characters.

Bộ phim thiếu đối thoại ý nghĩa giữa các nhân vật.

The novel's dialogue revealed the true emotions of the protagonists.

Đoạn đối thoại trong tiểu thuyết tiết lộ cảm xúc thật của nhân vật chính.

Dạng danh từ của Dialogue (Noun)

SingularPlural

Dialogue

Dialogues

Kết hợp từ của Dialogue (Noun)

CollocationVí dụ

Ongoing dialogue

Đối thoại liên tục

The ongoing dialogue on social media platforms promotes understanding.

Cuộc trò chuyện liên tục trên các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự hiểu biết.

Close dialogue

Đóng cửa sổ trò chuyện

Close dialogue between neighbors fosters community cohesion.

Sự giao tiếp gần gũi giữa hàng xóm tạo sự đoàn kết cộng đồng.

Political dialogue

Đối thoại chính trị

The social event encouraged political dialogue among community members.

Sự kiện xã hội khuyến khích cuộc đối thoại chính trị giữa các thành viên cộng đồng.

Public dialogue

Cuộc đối thoại công khai

Public dialogue is crucial for social cohesion and understanding.

Cuộc đối thoại công cộng quan trọng cho sự đoàn kết xã hội và hiểu biết.

Serious dialogue

Cuộc trò chuyện nghiêm túc

The social worker engaged in a serious dialogue with the troubled teenager.

Người làm công tác xã hội đã tham gia vào một cuộc đối thoại nghiêm túc với thiếu niên gặp khó khăn.

Dialogue (Verb)

dˈɑɪəlˌɔg
dˈɑɪəlˌɑg
01

Tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận để giải quyết vấn đề.

Take part in a conversation or discussion to resolve a problem.

Ví dụ

She engaged in a dialogue with her friend to solve the issue.

Cô ấy tham gia vào một cuộc đối thoại với bạn để giải quyết vấn đề.

The students dialogued about the importance of communication in society.

Các học sinh đã trao đổi về tầm quan trọng của giao tiếp trong xã hội.

The community leaders need to dialogue to address community concerns.

Các lãnh đạo cộng đồng cần trao đổi để giải quyết các vấn đề của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dialogue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] For example, during group projects or classroom discussions, students have the opportunity to express their thoughts, actively listen to others, and engage in constructive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Furthermore, the of the story or film is usually spoken at a fast pace, which does not give viewers much time to comprehend what is being said, let alone learning anything new [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Dialogue

Không có idiom phù hợp