Bản dịch của từ Dialogue trong tiếng Việt
Dialogue
Dialogue (Noun)
The dialogue between Tom and Mary was captivating.
Cuộc đối thoại giữa Tom và Mary rất hấp dẫn.
The movie lacked meaningful dialogue between the characters.
Bộ phim thiếu đối thoại ý nghĩa giữa các nhân vật.
The novel's dialogue revealed the true emotions of the protagonists.
Đoạn đối thoại trong tiểu thuyết tiết lộ cảm xúc thật của nhân vật chính.
Dạng danh từ của Dialogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dialogue | Dialogues |
Kết hợp từ của Dialogue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ongoing dialogue Đối thoại liên tục | The ongoing dialogue on social media platforms promotes understanding. Cuộc trò chuyện liên tục trên các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự hiểu biết. |
Close dialogue Đóng cửa sổ trò chuyện | Close dialogue between neighbors fosters community cohesion. Sự giao tiếp gần gũi giữa hàng xóm tạo sự đoàn kết cộng đồng. |
Political dialogue Đối thoại chính trị | The social event encouraged political dialogue among community members. Sự kiện xã hội khuyến khích cuộc đối thoại chính trị giữa các thành viên cộng đồng. |
Public dialogue Cuộc đối thoại công khai | Public dialogue is crucial for social cohesion and understanding. Cuộc đối thoại công cộng quan trọng cho sự đoàn kết xã hội và hiểu biết. |
Serious dialogue Cuộc trò chuyện nghiêm túc | The social worker engaged in a serious dialogue with the troubled teenager. Người làm công tác xã hội đã tham gia vào một cuộc đối thoại nghiêm túc với thiếu niên gặp khó khăn. |
Dialogue (Verb)
Tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận để giải quyết vấn đề.
Take part in a conversation or discussion to resolve a problem.
She engaged in a dialogue with her friend to solve the issue.
Cô ấy tham gia vào một cuộc đối thoại với bạn để giải quyết vấn đề.
The students dialogued about the importance of communication in society.
Các học sinh đã trao đổi về tầm quan trọng của giao tiếp trong xã hội.
The community leaders need to dialogue to address community concerns.
Các lãnh đạo cộng đồng cần trao đổi để giải quyết các vấn đề của cộng đồng.
Họ từ
Từ "dialogue" chỉ cuộc đối thoại hoặc sự trao đổi ý kiến giữa hai hoặc nhiều người, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, điện ảnh, hay nghiên cứu ngôn ngữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "dialogue", nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "dialog" trong một số ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, "dialogue" thường giữ nguyên nghĩa và cách viết giữa hai phiên bản này, nhấn mạnh yếu tố tương tác và giao tiếp.
Từ "dialogue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dialogus", mà lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diálogos", nghĩa là "cuộc nói chuyện". Trong đó "dia-" có nghĩa là "qua" và "logos" có nghĩa là "lời nói" hoặc "lý lẽ". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc trao đổi ý kiến giữa hai hoặc nhiều người. Ngày nay, "dialogue" vẫn duy trì ý nghĩa đó, thường được sử dụng để chỉ các cuộc thảo luận chính thức hoặc không chính thức nhằm đạt được sự hiểu biết lẫn nhau.
Từ "dialogue" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc tham gia vào cuộc thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "dialogue" thường được sử dụng trong các tình huống văn học, điện ảnh và tâm lý học, để chỉ sự trao đổi ý tưởng giữa các nhân vật hoặc giữa người với người nhằm thúc đẩy hiểu biết và giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp