Bản dịch của từ Dialogue trong tiếng Việt
Dialogue
Noun [U/C]

Dialogue(Noun)
dˈaɪəlˌɒɡ
ˈdaɪəˌɫɔɡ
01
Một cuộc trao đổi ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề cụ thể
An exchange of ideas or opinions on a particular issue
Ví dụ
02
Một cuộc trò chuyện giữa hai người hoặc nhiều người.
A conversation between two or more persons
Ví dụ
03
Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng đối thoại.
A literary work written in the form of a conversation
Ví dụ
