Bản dịch của từ Den trong tiếng Việt
Den
Den (Noun)
Một phân khu nhỏ của đàn cub scout.
A small subdivision of a cub scout pack.
She joined the den meeting to earn a badge.
Cô ấy tham gia cuộc họp nhóm để kiếm huy hiệu.
The den leader organized a camping trip for the kids.
Người lãnh đạo nhóm tổ chức chuyến đi cắm trại cho trẻ em.
The den had a fun picnic at the park last weekend.
Nhóm đã có một buổi dã ngoại vui vẻ ở công viên cuối tuần qua.
The fox built its den in the forest.
Con cáo xây tổ của nó trong rừng.
The den of the bear was discovered by the researchers.
Tổ của con gấu đã bị các nhà nghiên cứu phát hiện.
The den of the rabbit was hidden underground.
Tổ của con thỏ được giấu dưới lòng đất.
Dạng danh từ của Den (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Den | Dens |
Den (Verb)
Lions den in groups to protect their cubs.
Sư tụ họp để bảo vệ con non.
Wolves often den in underground burrows for shelter.
Sói thường sống trong hang dưới đất để trú ẩn.
Foxes den in hidden areas to keep their young safe.
Cáo sống trong khu vực ẩn để giữ cho con an toàn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Den cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "den" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "bóng tối" hoặc "tối tăm". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sáng hoặc không có ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết vẫn giữ nguyên; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "den" có thể mang nghĩa riêng biệt, ví dụ như "den of thieves" (hang ổ của bọn trộm) trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ bản thân.
Từ "den" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "densus", nghĩa là "dày đặc" hoặc "rậm rạp". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh hiện đại, "den" thường chỉ một nơi trú ẩn hoặc không gian kín, như nơi ở của động vật hoang dã hoặc không gian riêng tư của con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh không gian được che chắn, tạo sự riêng tư và an toàn.
Từ "den" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu IELTS, do nó không thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "den" có thể được sử dụng để chỉ một loại đồ vật, như đèn chiếu sáng, hoặc trong các khung cảnh mô tả ánh sáng và bóng tối. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất và điện tử, nhưng không mang tính chất ưu thế cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp