Bản dịch của từ Den trong tiếng Việt

Den

Noun [U/C] Verb

Den (Noun)

dˈɛn
dˈɛn
01

Một phân khu nhỏ của đàn cub scout.

A small subdivision of a cub scout pack.

Ví dụ

She joined the den meeting to earn a badge.

Cô ấy tham gia cuộc họp nhóm để kiếm huy hiệu.

The den leader organized a camping trip for the kids.

Người lãnh đạo nhóm tổ chức chuyến đi cắm trại cho trẻ em.

The den had a fun picnic at the park last weekend.

Nhóm đã có một buổi dã ngoại vui vẻ ở công viên cuối tuần qua.

02

Ngôi nhà ẩn giấu của động vật có vú hoang dã; một hang ổ.

A wild mammal's hidden home; a lair.

Ví dụ

The fox built its den in the forest.

Con cáo xây tổ của nó trong rừng.

The den of the bear was discovered by the researchers.

Tổ của con gấu đã bị các nhà nghiên cứu phát hiện.

The den of the rabbit was hidden underground.

Tổ của con thỏ được giấu dưới lòng đất.

Dạng danh từ của Den (Noun)

SingularPlural

Den

Dens

Den (Verb)

dˈɛn
dˈɛn
01

(của động vật hoang dã) sống trong hang.

(of a wild animal) live in a den.

Ví dụ

Lions den in groups to protect their cubs.

Sư tụ họp để bảo vệ con non.

Wolves often den in underground burrows for shelter.

Sói thường sống trong hang dưới đất để trú ẩn.

Foxes den in hidden areas to keep their young safe.

Cáo sống trong khu vực ẩn để giữ cho con an toàn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Den cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Den

Không có idiom phù hợp