Bản dịch của từ Den trong tiếng Việt
Den
Den (Noun)
Một phân khu nhỏ của đàn cub scout.
A small subdivision of a cub scout pack.
She joined the den meeting to earn a badge.
Cô ấy tham gia cuộc họp nhóm để kiếm huy hiệu.
The den leader organized a camping trip for the kids.
Người lãnh đạo nhóm tổ chức chuyến đi cắm trại cho trẻ em.
The den had a fun picnic at the park last weekend.
Nhóm đã có một buổi dã ngoại vui vẻ ở công viên cuối tuần qua.
The fox built its den in the forest.
Con cáo xây tổ của nó trong rừng.
The den of the bear was discovered by the researchers.
Tổ của con gấu đã bị các nhà nghiên cứu phát hiện.
The den of the rabbit was hidden underground.
Tổ của con thỏ được giấu dưới lòng đất.
Den (Verb)
Lions den in groups to protect their cubs.
Sư tụ họp để bảo vệ con non.
Wolves often den in underground burrows for shelter.
Sói thường sống trong hang dưới đất để trú ẩn.
Foxes den in hidden areas to keep their young safe.
Cáo sống trong khu vực ẩn để giữ cho con an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp