Bản dịch của từ Algebra trong tiếng Việt

Algebra

Noun [U/C]

Algebra (Noun)

ˈældʒəbɹə
ˈældʒəbɹə
01

Một phần toán học trong đó các chữ cái và các ký hiệu chung khác được sử dụng để biểu diễn các con số và số lượng trong các công thức và phương trình.

The part of mathematics in which letters and other general symbols are used to represent numbers and quantities in formulae and equations.

Ví dụ

Algebra is an important subject in school mathematics curriculum.

Đại số là một môn học quan trọng trong chương trình toán học của trường học.

She struggled with understanding algebraic equations during her high school years.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các phương trình đại số trong thời gian học trung học của mình.

The teacher explained the basics of algebra to the class using examples.

Giáo viên giải thích các kiến thức cơ bản về đại số cho cả lớp bằng cách sử dụng ví dụ.

Dạng danh từ của Algebra (Noun)

SingularPlural

Algebra

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Algebra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] Moreover, maths is a broad field that encompasses a number of subtopics such as geometry, calculus, and statistics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as in order to run their business effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Algebra

Không có idiom phù hợp