Bản dịch của từ Planking trong tiếng Việt

Planking

Noun [U/C]

Planking (Noun)

01

Các tấm ván được ghép lại với nhau, đặc biệt khi được sử dụng để lát sàn hoặc làm một phần của thuyền.

Planks collectively especially when used for flooring or as part of a boat.

Ví dụ

The new planking in the community center looks beautiful and sturdy.

Sàn gỗ mới ở trung tâm cộng đồng trông đẹp và chắc chắn.

The old planking in the park is not safe for children anymore.

Sàn gỗ cũ trong công viên không còn an toàn cho trẻ em nữa.

Is the planking in the library made from recycled materials?

Sàn gỗ trong thư viện có được làm từ vật liệu tái chế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planking

Không có idiom phù hợp