Bản dịch của từ Planking trong tiếng Việt
Planking
Planking (Noun)
Các tấm ván được ghép lại với nhau, đặc biệt khi được sử dụng để lát sàn hoặc làm một phần của thuyền.
Planks collectively especially when used for flooring or as part of a boat.
The new planking in the community center looks beautiful and sturdy.
Sàn gỗ mới ở trung tâm cộng đồng trông đẹp và chắc chắn.
The old planking in the park is not safe for children anymore.
Sàn gỗ cũ trong công viên không còn an toàn cho trẻ em nữa.
Is the planking in the library made from recycled materials?
Sàn gỗ trong thư viện có được làm từ vật liệu tái chế không?
Họ từ
Planking, trong ngữ cảnh hiện đại, đề cập đến một trào lưu trên mạng xã hội, nơi người tham gia tạo dáng nằm phẳng như bàn ở những địa điểm công cộng hoặc kỳ quặc. Trào lưu này bắt nguồn từ Australia vào năm 2008 và nhanh chóng lan tỏa toàn cầu. Khác với cách dùng từ "plank" trong tiếng Anh truyền thống có nghĩa là một tấm ván, "planking" trong ngữ cảnh này chỉ định hành động cụ thể này, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "planking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to plank", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "planca", nghĩa là "tấm ván". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động nằm thẳng như một tấm ván. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa trực tuyến vào đầu thế kỷ 21, "planking" đã trở thành một hiện tượng mạng xã hội, nơi người tham gia chụp hình trong tư thế nằm ngang ở các địa điểm khác nhau. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật thể hiện bản thân và tính hài hước trong văn hóa hiện đại.
Từ "planking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các xu hướng văn hóa hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, "planking" có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn văn về thể thao mạo hiểm hoặc hiện tượng mạng xã hội. Thông thường, từ này liên quan đến các tình huống mà người ta bắt chước tư thế nằm ngang nhằm tạo ra ảnh hưởng hài hước hoặc gây chú ý trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp