Bản dịch của từ Dutiable trong tiếng Việt
Dutiable
Dutiable (Adjective)
Chịu trách nhiệm về hải quan hoặc các nghĩa vụ khác.
Liable to customs or other duties.
Imported goods are dutiable and require payment of customs fees.
Hàng hóa nhập khẩu là dutiable và cần thanh toán phí hải quan.
Not all products are dutiable under current trade agreements.
Không phải tất cả sản phẩm đều dutiable theo các thỏa thuận thương mại hiện tại.
Are electronics dutiable when shipped from Vietnam to the USA?
Điện tử có phải là dutiable khi vận chuyển từ Việt Nam sang Mỹ không?
Tính từ "dutiable" chỉ tình trạng hàng hóa hoặc tài sản phải chịu thuế khi được thông quan hoặc chuyển nhượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và hải quan, để chỉ các mặt hàng mà chính phủ yêu cầu người nhập khẩu hoặc xuất khẩu phải nộp thuế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "dutiable" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và sử dụng.
Từ "dutiable" xuất phát từ gốc Latinh "duty", vốn có nghĩa là "nghĩa vụ" hoặc "trách nhiệm". Gốc từ này liên quan đến động từ "debere", có nghĩa là "phải". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hàng hóa hoặc tài sản mà pháp luật yêu cầu phải đóng thuế hoặc nghĩa vụ tài chính. Hiện nay, "dutiable" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và hải quan để mô tả các mặt hàng chịu thuế khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu, phản ánh sự liên quan giữa nghĩa vụ tài chính và các giao dịch thương mại.
Từ "dutiable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu thuộc lĩnh vực thương mại và quản lý thuế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển hàng hóa qua biên giới và quy định thuế quan. Việc hiểu rõ về thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và luật thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp