Bản dịch của từ Dutiable trong tiếng Việt

Dutiable

Adjective

Dutiable (Adjective)

dˈutiəbl
dˈutiəbl
01

Chịu trách nhiệm về hải quan hoặc các nghĩa vụ khác.

Liable to customs or other duties

Ví dụ

Imported goods are dutiable and require payment of customs fees.

Hàng hóa nhập khẩu là dutiable và cần thanh toán phí hải quan.

Not all products are dutiable under current trade agreements.

Không phải tất cả sản phẩm đều dutiable theo các thỏa thuận thương mại hiện tại.

Are electronics dutiable when shipped from Vietnam to the USA?

Điện tử có phải là dutiable khi vận chuyển từ Việt Nam sang Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dutiable

Không có idiom phù hợp