Bản dịch của từ Roost trong tiếng Việt
Roost
Roost (Noun)
The birds return to their roost at dusk.
Những con chim trở về tổ vào lúc hoàng hôn.
The roost is a safe place for the chickens to sleep.
Tổ là nơi an toàn cho gà ngủ.
The roosting area can accommodate up to fifty birds.
Khu vực tổ có thể chứa đến năm mươi con chim.
Nơi chim thường trú hoặc tụ tập để nghỉ ngơi vào ban đêm, hoặc nơi dơi tụ tập để nghỉ ngơi vào ban ngày.
A place where birds regularly settle or congregate to rest at night or where bats congregate to rest in the day.
The roost in the park is a popular spot for pigeons.
Nơi ở trong công viên là một điểm đến phổ biến cho chim bồ câu.
The roost near the lake attracts many seagulls every evening.
Nơi ở gần hồ thu hút nhiều chim hải âu mỗi buổi tối.
The old tree serves as a roost for a group of crows.
Cây cổ thụ phục vụ như nơi ở cho một nhóm quạ.
Roost (Verb)
Birds roost in trees for safety during the night.
Chim đậu trên cây để an toàn trong đêm.
Bats roost in caves to rest during daylight hours.
Dơi đậu trong hang động để nghỉ ngơi vào ban ngày.
The birds roost in groups to keep warm in winter.
Những con chim đậu theo nhóm để giữ ấm vào mùa đông.
Dạng động từ của Roost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roosting |
Họ từ
"Roost" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ việc đậu hoặc nơi đậu của chim. Trong ngữ cảnh động từ, "to roost" có nghĩa là việc chim tìm nơi để nghỉ ngơi và ngủ qua đêm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học về hành vi của chim, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng nhưng có thể phổ biến hơn trong văn học miêu tả. Trong sản xuất ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng ngữ điệu phát âm có thể thay đổi.
Từ "roost" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rausten", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ruost" và tiếng Pháp cổ "rouster", đều mang nghĩa là nơi ngủ hoặc nghỉ ngơi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "roost" thường được sử dụng để chỉ nơi chim đậu hoặc nghỉ ngơi vào ban đêm, phản ánh bản chất tự nhiên của việc tìm kiếm sự an toàn và sự bảo vệ khỏi kẻ thù. Sự phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa hành vi tự nhiên và ngôn ngữ mô tả nó.
Từ "roost" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong tiếng Anh, "roost" chủ yếu được sử dụng để chỉ nơi trú ẩn của chim, thường gặp trong văn bản sinh học hoặc mô tả thiên nhiên. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong nghệ thuật như thơ ca hoặc văn học, nơi miêu tả về cuộc sống của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roost
Làm chủ nhà/ Nắm quyền điều khiển
To be the boss or manager, especially at home.
In many traditional families, the eldest son tends to rule the roost.
Trong nhiều gia đình truyền thống, người con trai cả thường làm chủ nhà.