Bản dịch của từ Ultimate trong tiếng Việt
Ultimate
Ultimate (Adjective)
The ultimate goal of the charity event was to raise $10,000.
Mục tiêu cuối cùng của sự kiện từ thiện là quyên góp được 10.000 đô la.
Winning the championship was the ultimate achievement for the team.
Giành chức vô địch là thành tích cao nhất của đội.
Attending the royal ball was the ultimate experience for the guests.
Tham dự vũ hội hoàng gia là trải nghiệm tuyệt vời nhất đối với các vị khách.
The ultimate goal of the charity event was to raise $1 million.
Mục tiêu cuối cùng của sự kiện từ thiện là quyên góp được 1 triệu đô la.
Attending the ultimate party of the year was a dream come true.
Tham dự bữa tiệc cuối cùng của năm là một giấc mơ trở thành hiện thực.
The ultimate decision to move was influenced by job opportunities.
Quyết định chuyển đi cuối cùng bị ảnh hưởng bởi các cơ hội việc làm.
Dạng tính từ của Ultimate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ultimate Cuối cùng | More ultimate Cuối cùng hơn | Most ultimate Cuối cùng nhất |
Ultimate (Noun)
Điều tốt nhất có thể đạt được hoặc có thể tưởng tượng được.
The best achievable or imaginable of its kind.
Attending the ultimate party of the year was a dream come true.
Tham dự bữa tiệc cuối cùng của năm là một giấc mơ đã thành hiện thực.
Winning the ultimate prize in the social media contest was exhilarating.
Giành được giải thưởng cuối cùng trong cuộc thi trên mạng xã hội thật phấn khởi.
Being crowned as the ultimate influencer in the social circle brought fame.
Được đăng quang là người có ảnh hưởng lớn nhất trong giới xã hội đã mang lại danh tiếng.
Một thực tế hoặc nguyên tắc cuối cùng hoặc cơ bản.
A final or fundamental fact or principle.
Friendship is the ultimate foundation of a strong social network.
Tình bạn là nền tảng cuối cùng của một mạng xã hội bền chặt.
Trust is the ultimate key to maintaining healthy social relationships.
Sự tin tưởng là chìa khóa tối thượng để duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Mutual respect is the ultimate principle for a harmonious social environment.
Tôn trọng lẫn nhau là nguyên tắc tối thượng cho một môi trường xã hội hài hòa.
Họ từ
Từ "ultimate" trong tiếng Anh có nghĩa là cuối cùng hoặc tối thượng, thường được dùng để chỉ điều gì đó có tính chất quyết định hoặc tối ưu nhất trong một chuỗi hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng đôi khi có sự khác biệt. Ví dụ, "ultimate" có thể được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu, thể thao hoặc văn hóa để chỉ sản phẩm, kết quả hoặc trạng thái tốt nhất, hoàn hảo nhất.
Từ "ultimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultimatus", một hình thức của động từ "ultimare", có nghĩa là "đưa đến sự kết thúc" hoặc "đạt đến cực điểm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó nằm ở vị trí cuối cùng hoặc tốt nhất trong một chuỗi. Ngày nay, "ultimate" thường mang nghĩa là tối thượng, không thể vượt qua hoặc là mục tiêu cuối cùng, phản ánh sự phát triển trong cách hiểu về tầm quan trọng và sự hoàn thiện của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ultimate" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ ra điểm cao nhất hoặc cuối cùng trong một chuỗi hoặc quá trình. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như khoa học, công nghệ và thể thao để nhấn mạnh sự tối ưu hoặc kết quả cuối cùng. Việc ứng dụng này cho thấy tầm quan trọng của từ "ultimate" trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến đỉnh cao và sự hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp