Bản dịch của từ Ultimate trong tiếng Việt

Ultimate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultimate (Adjective)

ˈʌltəmət
ˈʌltəmɪt
01

Đang hoặc xảy ra ở phần cuối của một quá trình; cuối cùng.

Being or happening at the end of a process; final.

Ví dụ

The ultimate goal of the charity event was to raise $10,000.

Mục tiêu cuối cùng của sự kiện từ thiện là quyên góp được 10.000 đô la.

Winning the championship was the ultimate achievement for the team.

Giành chức vô địch là thành tích cao nhất của đội.

Attending the royal ball was the ultimate experience for the guests.

Tham dự vũ hội hoàng gia là trải nghiệm tuyệt vời nhất đối với các vị khách.

02

Là ví dụ tốt nhất hoặc cực đoan nhất của loại hình này.

Being the best or most extreme example of its kind.

Ví dụ

The ultimate goal of the charity event was to raise $1 million.

Mục tiêu cuối cùng của sự kiện từ thiện là quyên góp được 1 triệu đô la.

Attending the ultimate party of the year was a dream come true.

Tham dự bữa tiệc cuối cùng của năm là một giấc mơ trở thành hiện thực.

The ultimate decision to move was influenced by job opportunities.

Quyết định chuyển đi cuối cùng bị ảnh hưởng bởi các cơ hội việc làm.

Dạng tính từ của Ultimate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ultimate

Cuối cùng

More ultimate

Cuối cùng hơn

Most ultimate

Cuối cùng nhất

Ultimate (Noun)

ˈʌltəmət
ˈʌltəmɪt
01

Điều tốt nhất có thể đạt được hoặc có thể tưởng tượng được.

The best achievable or imaginable of its kind.

Ví dụ

Attending the ultimate party of the year was a dream come true.

Tham dự bữa tiệc cuối cùng của năm là một giấc mơ đã thành hiện thực.

Winning the ultimate prize in the social media contest was exhilarating.

Giành được giải thưởng cuối cùng trong cuộc thi trên mạng xã hội thật phấn khởi.

Being crowned as the ultimate influencer in the social circle brought fame.

Được đăng quang là người có ảnh hưởng lớn nhất trong giới xã hội đã mang lại danh tiếng.

02

Một thực tế hoặc nguyên tắc cuối cùng hoặc cơ bản.

A final or fundamental fact or principle.

Ví dụ

Friendship is the ultimate foundation of a strong social network.

Tình bạn là nền tảng cuối cùng của một mạng xã hội bền chặt.

Trust is the ultimate key to maintaining healthy social relationships.

Sự tin tưởng là chìa khóa tối thượng để duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Mutual respect is the ultimate principle for a harmonious social environment.

Tôn trọng lẫn nhau là nguyên tắc tối thượng cho một môi trường xã hội hài hòa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultimate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] the taste and satisfaction of a meal can be subjective and influenced by personal preferences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In conclusion, the goal of museums and galleries is to spread knowledge and wonder far and wide [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and job training are not the answer to crime, nor can they replace prison sentences in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It depends on the individual's priorities, work environment, and ability to manage their time effectively [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Ultimate

Không có idiom phù hợp