Bản dịch của từ Imaginable trong tiếng Việt

Imaginable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginable (Adjective)

ɪmˈædʒənəbl
ɪmˈædʒənəbl
01

Có thể được nghĩ đến hoặc tin tưởng.

Possible to be thought of or believed.

Ví dụ

The impact of social media on society is imaginable.

Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là có thể tưởng tượng.

Imaginable solutions to social issues are being discussed widely.

Các giải pháp có thể tưởng tượng cho các vấn đề xã hội đang được thảo luận rộng rãi.

The benefits of social programs are imaginable for the community.

Các lợi ích của các chương trình xã hội là có thể tưởng tượng đối với cộng đồng.

Dạng tính từ của Imaginable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imaginable

Tưởng tượng được

More imaginable

Tưởng tượng hơn

Most imaginable

Dễ tưởng tượng nhất

Kết hợp từ của Imaginable (Adjective)

CollocationVí dụ

Hardly imaginable

Hầu như không thể tưởng tượng

It's hardly imaginable to live without social media nowadays.

Có lẽ khó tưởng tượng sống không có mạng xã hội ngày nay.

Scarcely imaginable

Hầu như không thể tưởng tượng

It is scarcely imaginable to live without social media nowadays.

Khó tưởng tượng sống không có mạng xã hội ngày nay.

Barely imaginable

Hầu như không thể tưởng tượng được

Her social media following is barely imaginable.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy hầu như không thể tưởng tượng được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaginable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their to visualize the characters and plot of the story, and this helps to further develop their thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Consequently, it is reasonable to say that reading books help children produce more responses compared to watching TV [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Watching TV, on the other hand, does little to enhance people's and language skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Imaginable

Không có idiom phù hợp