Bản dịch của từ Imaginable trong tiếng Việt
Imaginable
Imaginable (Adjective)
The impact of social media on society is imaginable.
Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là có thể tưởng tượng.
Imaginable solutions to social issues are being discussed widely.
Các giải pháp có thể tưởng tượng cho các vấn đề xã hội đang được thảo luận rộng rãi.
The benefits of social programs are imaginable for the community.
Các lợi ích của các chương trình xã hội là có thể tưởng tượng đối với cộng đồng.
Dạng tính từ của Imaginable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imaginable Tưởng tượng được | More imaginable Tưởng tượng hơn | Most imaginable Dễ tưởng tượng nhất |
Kết hợp từ của Imaginable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardly imaginable Hầu như không thể tưởng tượng | It's hardly imaginable to live without social media nowadays. Có lẽ khó tưởng tượng sống không có mạng xã hội ngày nay. |
Scarcely imaginable Hầu như không thể tưởng tượng | It is scarcely imaginable to live without social media nowadays. Khó tưởng tượng sống không có mạng xã hội ngày nay. |
Barely imaginable Hầu như không thể tưởng tượng được | Her social media following is barely imaginable. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy hầu như không thể tưởng tượng được. |
Từ "imaginable" có nghĩa là có thể hình dung hoặc tưởng tượng được. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều mà con người có thể hình dung trong tâm trí. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này là giống nhau về hình thức viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với người nói tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về khả năng sáng tạo và tiềm năng vô hạn của trí tưởng tượng.
Từ "imaginable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imaginabilis", bắt nguồn từ "imaginari", có nghĩa là "tưởng tượng". Từ "imaginabilis" được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không", và "imagine" có nghĩa là "hình ảnh". Referring to khả năng tạo hình ảnh trong tâm trí, "imaginable" hiện nay biểu thị khả năng mà con người có thể khám phá hoặc hình dung một ý tưởng, sự việc nào đó, phản ánh rõ nét sự tiến hóa từ khả năng tưởng tượng ban đầu sang cái nhìn rộng hơn về cái có thể xảy ra trong thực tiễn.
Từ "imaginable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về ý tưởng sáng tạo và khả năng mường tượng. Trong phần Viết và Nói, "imaginable" thường được áp dụng khi bàn về những khái niệm trừu tượng hoặc viễn cảnh tương lai. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong học thuật và các cuộc thảo luận về nghệ thuật, khoa học và công nghệ, nhằm nhấn mạnh khả năng sáng tạo của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp