Bản dịch của từ Unto trong tiếng Việt
Unto
Unto (Conjunction)
She waited unto midnight for the social event to begin.
Cô đợi đến nửa đêm để sự kiện xã hội bắt đầu.
The guests stayed unto the end of the party.
Các vị khách ở lại cho đến cuối bữa tiệc.
He remained unto he was acknowledged by the social elite.
Anh vẫn ở lại cho đến khi được giới thượng lưu xã hội thừa nhận.
Unto (Preposition)
(cổ xưa) đến tận cùng, bao gồm cả mọi thứ.
(archaic) down to the last, encompassing even every.
She was kind unto all, helping those in need.
Cô ấy tốt bụng với tất cả mọi người, giúp đỡ những người gặp khó khăn.
His generosity extended unto the poorest in society.
Sự hào phóng của anh ấy dành cho những người nghèo nhất trong xã hội.
Her love was unto everyone, without discrimination.
Tình yêu của cô ấy dành cho tất cả mọi người, không phân biệt đối xử.
He walked unto the castle.
Anh đi đến lâu đài.
She gazed unto the stars.
Cô ngắm nhìn những vì sao.
The path led unto the village.
Con đường dẫn đến ngôi làng.
She gave unto him a gift.
Cô ấy đã tặng cho anh ấy một món quà.
They bestowed their blessings unto the community.
Họ ban phước lành cho cộng đồng.
Unto each according to their needs.
Cho mỗi người tùy theo nhu cầu của họ.
Từ "unto" là giới từ cổ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo hoặc văn chương cổ điển. Nghĩa của nó tương đương với "to" hoặc "toward" trong tiếng Anh hiện đại. "Unto" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ thay thế hiện đại hơn được ưu tiên. Từ này cũng đóng vai trò trong các cụm từ cố định và có tính văn chương, tạo ra âm sắc trang trọng hơn trong văn bản.
Từ "unto" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát sinh từ cụm từ "on to" trong tiếng Đức cổ. Tiền tố "on" xuất phát từ tiếng Latinh "in" mang nghĩa "trong" và "to" từ tiếng Latinh "ad" có nghĩa là "đến". Ban đầu, "unto" được sử dụng để biểu thị sự hướng đến một địa điểm hoặc mục tiêu. Hiện nay, từ này thể hiện mối quan hệ chỉ sự tiếp cận hoặc hướng tới, thường thấy trong văn bản tôn giáo và văn học cổ điển.
Từ "unto" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là bởi tính cổ xưa và trang trọng của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc tôn giáo, trong khi phần Nói và Viết thường ít thấy. "Unto" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn thơ, tôn giáo hoặc pháp lý, thể hiện sự liên kết hoặc quan hệ giữa các cá nhân hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp