Bản dịch của từ Unto trong tiếng Việt
Unto
Unto (Conjunction)
She waited unto midnight for the social event to begin.
Cô đợi đến nửa đêm để sự kiện xã hội bắt đầu.
The guests stayed unto the end of the party.
Các vị khách ở lại cho đến cuối bữa tiệc.
He remained unto he was acknowledged by the social elite.
Anh vẫn ở lại cho đến khi được giới thượng lưu xã hội thừa nhận.
Unto (Preposition)
(cổ xưa) đến tận cùng, bao gồm cả mọi thứ.
(archaic) down to the last, encompassing even every.
She was kind unto all, helping those in need.
Cô ấy tốt bụng với tất cả mọi người, giúp đỡ những người gặp khó khăn.
His generosity extended unto the poorest in society.
Sự hào phóng của anh ấy dành cho những người nghèo nhất trong xã hội.
Her love was unto everyone, without discrimination.
Tình yêu của cô ấy dành cho tất cả mọi người, không phân biệt đối xử.
He walked unto the castle.
Anh đi đến lâu đài.
She gazed unto the stars.
Cô ngắm nhìn những vì sao.
The path led unto the village.
Con đường dẫn đến ngôi làng.
She gave unto him a gift.
Cô ấy đã tặng cho anh ấy một món quà.
They bestowed their blessings unto the community.
Họ ban phước lành cho cộng đồng.
Unto each according to their needs.
Cho mỗi người tùy theo nhu cầu của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp