Bản dịch của từ Encompassing trong tiếng Việt

Encompassing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encompassing(Verb)

ɛnkˈʌmpəsɪŋ
ɛnkˈʌmpəsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của encompass.

Present participle and gerund of encompass.

Ví dụ

Dạng động từ của Encompassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encompass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encompassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encompassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encompasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encompassing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ