Bản dịch của từ Encompassing trong tiếng Việt
Encompassing
Encompassing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của encompass.
Present participle and gerund of encompass.
Her speech was encompassing various social issues affecting the community.
Bài phát biểu của cô ấy bao gồm nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The charity event aimed at encompassing all members of the society in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu bao gồm tất cả các thành viên trong xã hội cần giúp đỡ.
The government's policies are focused on encompassing marginalized groups for support.
Các chính sách của chính phủ tập trung vào việc bao gồm các nhóm bị xã hội lãng quên để hỗ trợ.
Dạng động từ của Encompassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encompass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encompassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encompassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encompasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encompassing |
Họ từ
Từ "encompassing" có nghĩa là bao gồm, chứa đựng hoặc bao quanh một cái gì đó trong một phạm vi rộng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, ý tưởng hoặc đối tượng có tính toàn diện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi khi do ngữ cảnh văn hóa hoặc vùng miền.
Từ "encompassing" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bao gồm". Từ này được hình thành từ tiền tố "en-" (trong) và động từ "comprehendere" (nắm giữ). Trong lịch sử, "encompassing" ám chỉ việc bao hàm một cái gì đó trong một khung hoặc giới hạn nhất định, liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ này là bao gồm hoặc ôm trọn nhiều yếu tố khác nhau trong miền nghĩa rộng.
Từ "encompassing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi cần diễn đạt ý tưởng tổng quát hoặc bao quát. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, nghiên cứu hoặc luận luận về các chủ đề phức tạp. Ngoài ra, "encompassing" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nhằm thể hiện sự bao hàm các yếu tố đa dạng hoặc tổng hợp trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp