Bản dịch của từ Password trong tiếng Việt
Password

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mật khẩu (password) là một chuỗi ký tự dùng để xác thực danh tính của người dùng khi truy cập vào hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cấu trúc giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "password" thường được dùng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống bảo mật khác, như tài khoản ngân hàng.
Từ "password" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pass" (đi qua) và "word" (từ). Trong tiếng Latinh, "passus" có nghĩa là "bước đi", và "verbum" chỉ "lời nói". Ban đầu, password được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự xác thực hoặc an ninh, như mật khẩu để vượt qua rào cản. Ngày nay, khái niệm này đã mở rộng sang lĩnh vực công nghệ thông tin, trở thành một yếu tố quan trọng trong bảo vệ thông tin cá nhân và xác thực truy cập.
Từ "password" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà kiến thức về công nghệ thông tin rất quan trọng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, đăng nhập vào các tài khoản trực tuyến, và các thảo luận về an ninh mạng. Sự phổ biến của nó phản ánh sự phát triển của công nghệ và những chú ý đến bảo mật cá nhân trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Mật khẩu (password) là một chuỗi ký tự dùng để xác thực danh tính của người dùng khi truy cập vào hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cấu trúc giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "password" thường được dùng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống bảo mật khác, như tài khoản ngân hàng.
Từ "password" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pass" (đi qua) và "word" (từ). Trong tiếng Latinh, "passus" có nghĩa là "bước đi", và "verbum" chỉ "lời nói". Ban đầu, password được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự xác thực hoặc an ninh, như mật khẩu để vượt qua rào cản. Ngày nay, khái niệm này đã mở rộng sang lĩnh vực công nghệ thông tin, trở thành một yếu tố quan trọng trong bảo vệ thông tin cá nhân và xác thực truy cập.
Từ "password" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà kiến thức về công nghệ thông tin rất quan trọng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, đăng nhập vào các tài khoản trực tuyến, và các thảo luận về an ninh mạng. Sự phổ biến của nó phản ánh sự phát triển của công nghệ và những chú ý đến bảo mật cá nhân trong xã hội hiện đại.
