Bản dịch của từ Password trong tiếng Việt

Password

Noun [U/C]

Password (Noun)

pˈæswɝd
pˈæswɝɹd
01

Một từ hoặc cụm từ bí mật phải được sử dụng để được nhận vào một địa điểm.

A secret word or phrase that must be used to gain admission to a place.

Ví dụ

She forgot her password to access the social media account.

Cô ấy quên mật khẩu để truy cập tài khoản mạng xã hội.

The website requires a password to enter the online community.

Trang web yêu cầu mật khẩu để vào cộng đồng trực tuyến.

He changed his password after a security breach on the platform.

Anh ấy đã thay đổi mật khẩu sau khi có sự cố bảo mật trên nền tảng.

Dạng danh từ của Password (Noun)

SingularPlural

Password

Passwords

Kết hợp từ của Password (Noun)

CollocationVí dụ

User password

Mật khẩu người dùng

The user password must be kept confidential.

Mật khẩu người dùng phải được giữ bí mật.

Secret password

Mật khẩu bí mật

She whispered the secret password to enter the exclusive club.

Cô ấy thì thầm mật khẩu bí mật để vào câu lạc bộ độc quyền.

Valid password

Mật khẩu hợp lệ

She entered the valid password to access the social media account.

Cô ấy nhập mật khẩu hợp lệ để truy cập tài khoản mạng xã hội.

Correct password

Mật khẩu đúng

She entered the correct password to access the social media account.

Cô ấy nhập mật khẩu đúng để truy cập tài khoản mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Password cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Password

Không có idiom phù hợp