Bản dịch của từ Password trong tiếng Việt
Password
Password (Noun)
She forgot her password to access the social media account.
Cô ấy quên mật khẩu để truy cập tài khoản mạng xã hội.
The website requires a password to enter the online community.
Trang web yêu cầu mật khẩu để vào cộng đồng trực tuyến.
He changed his password after a security breach on the platform.
Anh ấy đã thay đổi mật khẩu sau khi có sự cố bảo mật trên nền tảng.
Dạng danh từ của Password (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Password | Passwords |
Kết hợp từ của Password (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
User password Mật khẩu người dùng | The user password must be kept confidential. Mật khẩu người dùng phải được giữ bí mật. |
Secret password Mật khẩu bí mật | She whispered the secret password to enter the exclusive club. Cô ấy thì thầm mật khẩu bí mật để vào câu lạc bộ độc quyền. |
Valid password Mật khẩu hợp lệ | She entered the valid password to access the social media account. Cô ấy nhập mật khẩu hợp lệ để truy cập tài khoản mạng xã hội. |
Correct password Mật khẩu đúng | She entered the correct password to access the social media account. Cô ấy nhập mật khẩu đúng để truy cập tài khoản mạng xã hội. |
Họ từ
Mật khẩu (password) là một chuỗi ký tự dùng để xác thực danh tính của người dùng khi truy cập vào hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cấu trúc giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "password" thường được dùng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống bảo mật khác, như tài khoản ngân hàng.
Từ "password" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pass" (đi qua) và "word" (từ). Trong tiếng Latinh, "passus" có nghĩa là "bước đi", và "verbum" chỉ "lời nói". Ban đầu, password được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự xác thực hoặc an ninh, như mật khẩu để vượt qua rào cản. Ngày nay, khái niệm này đã mở rộng sang lĩnh vực công nghệ thông tin, trở thành một yếu tố quan trọng trong bảo vệ thông tin cá nhân và xác thực truy cập.
Từ "password" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà kiến thức về công nghệ thông tin rất quan trọng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, đăng nhập vào các tài khoản trực tuyến, và các thảo luận về an ninh mạng. Sự phổ biến của nó phản ánh sự phát triển của công nghệ và những chú ý đến bảo mật cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp