Bản dịch của từ Syndicate trong tiếng Việt
Syndicate
Syndicate (Noun)
The syndicate raised funds for the local charity event.
Hội người đã quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện địa phương.
The syndicate members worked together to improve community services.
Các thành viên hội đã cùng nhau làm việc để cải thiện dịch vụ cộng đồng.
The syndicate organized a campaign to raise awareness about mental health.
Hội đã tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Một ủy ban của các hiệp hội.
A committee of syndics.
The syndicate was formed to oversee the community fundraiser.
Hội đồng được thành lập để giám sát chương trình gây quỹ cộng đồng.
The syndicate members met regularly to discuss social initiatives.
Các thành viên hội đồng tụ họp thường xuyên để thảo luận về các sáng kiến xã hội.
She was elected as the head of the syndicate for charity projects.
Cô được bầu làm trưởng hội đồng cho các dự án từ thiện.
Dạng danh từ của Syndicate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syndicate | Syndicates |
Kết hợp từ của Syndicate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Organized syndicate Tổ chức tội phạm tổ chức | The organized syndicate provided aid to the community during the pandemic. Tổ chức bí mật cung cấp viện trợ cho cộng đồng trong đại dịch. |
Crime syndicate Băng đảng tội phạm | The crime syndicate was involved in human trafficking. Băng đảng tội phạm tham gia buôn người. |
Drug syndicate Đường dây ma túy | The drug syndicate was dismantled by law enforcement authorities. Băng nhóm ma túy đã bị cơ quan chức năng giải tán. |
Lottery syndicate Tổ chức xổ số | They joined a lottery syndicate to increase their chances of winning. Họ tham gia một tổ chức xổ số để tăng cơ hội chiến thắng của họ. |
Criminal syndicate Băng đảng tội phạm | The criminal syndicate was involved in human trafficking and drug smuggling. Băng nhóm tội phạm tham gia buôn người và buôn lậu ma túy. |
Syndicate (Verb)
The government syndicates the distribution of social welfare benefits.
Chính phủ tổ chức phân phối các quyền lợi xã hội.
The syndicated charity event raised funds for the homeless community.
Sự kiện từ thiện được tổ chức để gây quỹ cho cộng đồng vô gia cư.
They syndicate the support groups for mental health awareness campaigns.
Họ tổ chức các nhóm hỗ trợ cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Syndicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Syndicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Syndicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Syndicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syndicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Syndicating |
Họ từ
Từ "syndicate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một liên minh hoặc tổ chức hợp tác giữa các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm mục đích chung. Trong tiếng Anh, "syndicate" thường chỉ một nhóm người hoặc tổ chức hợp pháp hoặc phi pháp, liên kết để thực hiện các hoạt động thương mại hoặc tội phạm. Ở Anh, "syndicate" có thể chỉ đến các tổ chức hợp pháp như các hiệp hội báo chí, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến tội ác có tổ chức.
Từ "syndicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syndicus", nghĩa là "đại diện pháp lý". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ một nhóm cá nhân hoặc tổ chức hợp tác vì một mục đích chung, thường là về mặt thương mại hoặc tài chính. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất hợp tác và tổ chức của các nhóm, phù hợp với định nghĩa hiện tại liên quan đến các liên minh và mạng lưới.
Từ "syndicate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh viết và nói, thường liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, "syndicate" thường được sử dụng để chỉ một liên minh các cá nhân hoặc tổ chức hợp tác vì một mục đích chung, như trong truyền thông hoặc ngành công nghiệp giải trí. Ngôn ngữ pháp lý cũng có thể thấy từ này khi đề cập đến các nhóm tội phạm tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp