Bản dịch của từ Syndicate trong tiếng Việt

Syndicate

Noun [U/C]Verb

Syndicate (Noun)

sˈɪndəkˌeitv
sˈɪndəkɪtn
01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức kết hợp lại để thúc đẩy lợi ích chung.

A group of individuals or organizations combined to promote a common interest.

Ví dụ

The syndicate raised funds for the local charity event.

Hội người đã quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện địa phương.

The syndicate members worked together to improve community services.

Các thành viên hội đã cùng nhau làm việc để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

The syndicate organized a campaign to raise awareness about mental health.

Hội đã tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

02

Một ủy ban của các hiệp hội.

A committee of syndics.

Ví dụ

The syndicate was formed to oversee the community fundraiser.

Hội đồng được thành lập để giám sát chương trình gây quỹ cộng đồng.

The syndicate members met regularly to discuss social initiatives.

Các thành viên hội đồng tụ họp thường xuyên để thảo luận về các sáng kiến xã hội.

She was elected as the head of the syndicate for charity projects.

Cô được bầu làm trưởng hội đồng cho các dự án từ thiện.

Kết hợp từ của Syndicate (Noun)

CollocationVí dụ

Organized syndicate

Tổ chức tội phạm tổ chức

The organized syndicate provided aid to the community during the pandemic.

Tổ chức bí mật cung cấp viện trợ cho cộng đồng trong đại dịch.

Crime syndicate

Băng đảng tội phạm

The crime syndicate was involved in human trafficking.

Băng đảng tội phạm tham gia buôn người.

Drug syndicate

Đường dây ma túy

The drug syndicate was dismantled by law enforcement authorities.

Băng nhóm ma túy đã bị cơ quan chức năng giải tán.

Lottery syndicate

Tổ chức xổ số

They joined a lottery syndicate to increase their chances of winning.

Họ tham gia một tổ chức xổ số để tăng cơ hội chiến thắng của họ.

Criminal syndicate

Băng đảng tội phạm

The criminal syndicate was involved in human trafficking and drug smuggling.

Băng nhóm tội phạm tham gia buôn người và buôn lậu ma túy.

Syndicate (Verb)

sˈɪndəkˌeitv
sˈɪndəkɪtn
01

Kiểm soát hoặc quản lý bởi một tập đoàn.

Control or manage by a syndicate.

Ví dụ

The government syndicates the distribution of social welfare benefits.

Chính phủ tổ chức phân phối các quyền lợi xã hội.

The syndicated charity event raised funds for the homeless community.

Sự kiện từ thiện được tổ chức để gây quỹ cho cộng đồng vô gia cư.

They syndicate the support groups for mental health awareness campaigns.

Họ tổ chức các nhóm hỗ trợ cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicate

Không có idiom phù hợp