Bản dịch của từ Syndicate trong tiếng Việt

Syndicate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndicate(Noun)

sˈɪndəkˌeitv
sˈɪndəkɪtn
01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức kết hợp lại để thúc đẩy lợi ích chung.

A group of individuals or organizations combined to promote a common interest.

Ví dụ
02

Một ủy ban của các hiệp hội.

A committee of syndics.

Ví dụ

Dạng danh từ của Syndicate (Noun)

SingularPlural

Syndicate

Syndicates

Syndicate(Verb)

sˈɪndəkˌeitv
sˈɪndəkɪtn
01

Kiểm soát hoặc quản lý bởi một tập đoàn.

Control or manage by a syndicate.

Ví dụ

Dạng động từ của Syndicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Syndicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Syndicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Syndicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Syndicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Syndicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ