Bản dịch của từ Underwriter trong tiếng Việt
Underwriter
Underwriter (Noun)
The underwriter assessed the risk for the new community health insurance.
Người bảo lãnh đã đánh giá rủi ro cho bảo hiểm sức khỏe cộng đồng mới.
The underwriter did not approve the policy for the high-risk neighborhood.
Người bảo lãnh đã không chấp thuận chính sách cho khu vực có rủi ro cao.
How does the underwriter determine the insurance rates for families?
Người bảo lãnh xác định tỷ lệ bảo hiểm cho các gia đình như thế nào?
The underwriter for the project was Wells Fargo Bank last year.
Nhà bảo lãnh cho dự án là Ngân hàng Wells Fargo năm ngoái.
The underwriter did not buy any unsold shares in the offering.
Nhà bảo lãnh đã không mua bất kỳ cổ phiếu nào không bán được.
Is the underwriter responsible for all unsold shares in this case?
Nhà bảo lãnh có chịu trách nhiệm cho tất cả cổ phiếu không bán được không?
Họ từ
Từ "underwriter" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm phân tích và đánh giá rủi ro trong các hợp đồng bảo hiểm hoặc phát hành chứng khoán. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, người đại diện thực hiện chính sách bảo hiểm và xác định phí bảo hiểm. Trong lĩnh vực tài chính, họ có vai trò trong việc đảm bảo việc phát hành cổ phiếu. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với sự ưu tiên nhiều hơn cho lĩnh vực tài chính tại Mỹ.
Từ "underwriter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "underwriting", xuất phát từ tiếng Latinh "sub-" (dưới) và từ "writer" (người viết). Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến những cá nhân ký hợp đồng bảo hiểm, chấp nhận rủi ro tài chính bằng cách ghi tên mình bên dưới các điều khoản trong hợp đồng. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để bao gồm cả các hoạt động tài chính và bảo hiểm, thể hiện vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và định giá bảo hiểm.
Từ "underwriter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu sử dụng các thuật ngữ tài chính và bảo hiểm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không xuất hiện, trừ khi thảo luận về lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm. Trong ngữ cảnh khác, "underwriter" thường được dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm xét duyệt rủi ro tài chính trong các hợp đồng bảo hiểm và phát hành chứng khoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp