Bản dịch của từ Novice trong tiếng Việt

Novice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novice(Noun)

nˈɒvɪs
ˈnɑvɪs
01

Một thực tập sinh trong một dòng tu

A trainee in a religious order

Ví dụ
02

Một người mới bắt đầu trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.

A person who is new to a field or activity a beginner

Ví dụ
03

Một người chưa có kinh nghiệm

An inexperienced person

Ví dụ