Bản dịch của từ Novice trong tiếng Việt
Novice
Novice (Noun)
The novice monk was learning the rituals of the temple.
Thầy tu mới đang học những nghi lễ của chùa.
She was a novice in the convent, preparing to take her vows.
Cô ấy là một thầy tu mới trong tu viện, chuẩn bị thề.
The novice nun was eager to fully commit to her faith.
Nữ tu mới rất hăng hái để hoàn toàn cam kết với đức tin của mình.
The novice volunteer struggled with the unfamiliar tasks.
Tình nguyện viên mới gặp khó khăn với công việc không quen.
The novice in the group was eager to learn from others.
Người mới trong nhóm rất háo hức học hỏi từ người khác.
The novice singer impressed the audience with her raw talent.
Ca sĩ mới ấn tượng khán giả bằng tài năng tự nhiên của mình.
Dạng danh từ của Novice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novice | Novices |
Kết hợp từ của Novice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political novice Người mới vào chính trị | The political novice struggled during the social debate last week. Người mới trong chính trị đã gặp khó khăn trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước. |
Complete novice Người mới bắt đầu | John is a complete novice in public speaking at the ielts exam. John là một người hoàn toàn mới trong việc nói trước công chúng tại kỳ thi ielts. |
Total novice Người mới bắt đầu | John is a total novice at socializing in large groups. John là một người hoàn toàn mới trong việc giao tiếp ở các nhóm lớn. |
Young novice Người mới vào nghề trẻ | The young novice joined the community service project last saturday. Người mới trẻ tuổi đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng hôm thứ bảy. |
Họ từ
Từ "novice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novicius", nghĩa là người mới bắt đầu. Trong tiếng Anh, từ này chỉ đến một người chưa có kinh nghiệm hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Ở cả Anh và Mỹ, "novice" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "novice" có thể được coi là có phần tiêu cực hơn, ngụ ý sự thiếu hụt kinh nghiệm.
Từ "novice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novicius", có nghĩa là "người mới" hay "kẻ mới nhập". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "novus", nghĩa là "mới". Lịch sử từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những người mới gia nhập một tu viện hay một trật tự; từ đó, nó mở rộng để chỉ những người chưa có kinh nghiệm trong bất kỳ lĩnh vực nào. Ngày nay, "novice" thường dùng để chỉ người mới bắt đầu vào một nghề nghiệp hoặc hoạt động cụ thể, phản ánh sự thiếu kinh nghiệm mà từ nguyên gốc đã chỉ định.
Từ "novice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực học tập hoặc nghề nghiệp. Trong phần Nói và Viết, "novice" thường xuất hiện khi thảo luận về quá trình học tập hoặc cải thiện kỹ năng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục và đào tạo để chỉ những người mới bắt đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp