Bản dịch của từ Confederacy trong tiếng Việt
Confederacy

Confederacy(Noun)
Một liên minh hoặc liên minh, đặc biệt là các quốc gia liên minh.
A league or alliance especially of confederate states.
Dạng danh từ của Confederacy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Confederacy | Confederacies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confederacy" là danh từ chỉ một liên minh hoặc hội đồng, thường được hình thành bởi các quốc gia hoặc nhóm độc lập nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong bối cảnh lịch sử, một ví dụ nổi bật là Liên minh miền Nam (Confederate States of America) trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Phiên bản Mỹ sử dụng từ này rộng rãi để chỉ các liên minh quân sự hay chính trị, trong khi phiên bản Anh thường ít xuất hiện hơn và có thể liên hệ đến sự kết hợp rộng hơn giữa các tổ chức.
Từ "confederacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confoederatio", từ "con-" (cùng nhau) và "foederare" (kết nối). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu mang ý nghĩa về sự liên minh giữa các quốc gia hoặc nhóm với một mục đích chung. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh mối quan hệ giữa các thực thể tự trị, từ đó dẫn đến định nghĩa hiện tại về các liên minh chính trị hoặc quân sự.
Từ "confederacy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến cấu trúc chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, khoa học xã hội và các cuộc thảo luận về các hệ thống chính trị liên bang. Hơn nữa, "confederacy" cũng được sử dụng trong tuyến tính chính trị hiện đại, khi phân tích mối quan hệ liên bang giữa các quốc gia hoặc khu vực.
Họ từ
Từ "confederacy" là danh từ chỉ một liên minh hoặc hội đồng, thường được hình thành bởi các quốc gia hoặc nhóm độc lập nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong bối cảnh lịch sử, một ví dụ nổi bật là Liên minh miền Nam (Confederate States of America) trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Phiên bản Mỹ sử dụng từ này rộng rãi để chỉ các liên minh quân sự hay chính trị, trong khi phiên bản Anh thường ít xuất hiện hơn và có thể liên hệ đến sự kết hợp rộng hơn giữa các tổ chức.
Từ "confederacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confoederatio", từ "con-" (cùng nhau) và "foederare" (kết nối). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu mang ý nghĩa về sự liên minh giữa các quốc gia hoặc nhóm với một mục đích chung. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh mối quan hệ giữa các thực thể tự trị, từ đó dẫn đến định nghĩa hiện tại về các liên minh chính trị hoặc quân sự.
Từ "confederacy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến cấu trúc chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, khoa học xã hội và các cuộc thảo luận về các hệ thống chính trị liên bang. Hơn nữa, "confederacy" cũng được sử dụng trong tuyến tính chính trị hiện đại, khi phân tích mối quan hệ liên bang giữa các quốc gia hoặc khu vực.
