Bản dịch của từ Alliance trong tiếng Việt

Alliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliance (Noun)

əlˈɑɪn̩s
əlˈɑɪn̩s
01

Một liên minh hoặc hiệp hội được thành lập vì lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

A union or association formed for mutual benefit, especially between countries or organizations.

Ví dụ

The alliance between the two social organizations improved community services.

Liên minh giữa hai tổ chức xã hội đã cải thiện các dịch vụ cộng đồng.

The social alliance aimed to address poverty through joint initiatives.

Liên minh xã hội nhằm giải quyết nghèo đói thông qua các sáng kiến chung.

The country formed an alliance with neighboring nations to combat climate change.

Đất nước đã thành lập liên minh với các quốc gia láng giềng để chống biến đổi khí hậu.

Dạng danh từ của Alliance (Noun)

SingularPlural

Alliance

Alliances

Kết hợp từ của Alliance (Noun)

CollocationVí dụ

Opposition alliance

Liên minh đối lập

The opposition alliance protested against the new social policy in 2023.

Liên minh đối lập đã phản đối chính sách xã hội mới vào năm 2023.

Marriage alliance

Liên minh hôn nhân

The marriage alliance between john and mary strengthened their families' connections.

Liên minh hôn nhân giữa john và mary đã củng cố mối quan hệ gia đình.

Military alliance

Liên minh quân sự

The nato military alliance helps ensure peace in europe.

Liên minh quân sự nato giúp đảm bảo hòa bình ở châu âu.

Working alliance

Liên minh công việc

A strong working alliance helps improve community support programs in chicago.

Một liên minh làm việc mạnh mẽ giúp cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng ở chicago.

Temporary alliance

Liên minh tạm thời

The temporary alliance helped students organize the charity event successfully.

Liên minh tạm thời đã giúp sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alliance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliance

Không có idiom phù hợp