Bản dịch của từ Alliance trong tiếng Việt

Alliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliance (Noun)

əlˈɑɪn̩s
əlˈɑɪn̩s
01

Một liên minh hoặc hiệp hội được thành lập vì lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

A union or association formed for mutual benefit, especially between countries or organizations.

Ví dụ

The alliance between the two social organizations improved community services.

Liên minh giữa hai tổ chức xã hội đã cải thiện các dịch vụ cộng đồng.

The social alliance aimed to address poverty through joint initiatives.

Liên minh xã hội nhằm giải quyết nghèo đói thông qua các sáng kiến chung.

The country formed an alliance with neighboring nations to combat climate change.

Đất nước đã thành lập liên minh với các quốc gia láng giềng để chống biến đổi khí hậu.

Dạng danh từ của Alliance (Noun)

SingularPlural

Alliance

Alliances

Kết hợp từ của Alliance (Noun)

CollocationVí dụ

Shifting alliance

Liên minh di chuyển

The shifting alliance brought unity among social groups.

Sự liên minh thay đổi mang lại sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội.

Formal alliance

Liên minh chính thức

A formal alliance can enhance social cohesion in communities.

Một liên minh chính thức có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

Electoral alliance

Liên minh bầu cử

The electoral alliance won the election by a large margin.

Liên minh bầu cử đã chiến thắng cuộc bầu cử với sự chênh lệch lớn.

Transatlantic alliance

Liên minh châu đại tây dương

The transatlantic alliance promotes social cooperation among nations.

Liên minh châu âu-mỹ thúc đẩy hợp tác xã hội giữa các quốc gia.

Defensive alliance

Liên minh phòng thủ

A defensive alliance can enhance security in a community.

Một liên minh phòng thủ có thể tăng cường an ninh trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alliance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliance

Không có idiom phù hợp