Bản dịch của từ Alliance trong tiếng Việt
Alliance
Alliance (Noun)
Một liên minh hoặc hiệp hội được thành lập vì lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
A union or association formed for mutual benefit, especially between countries or organizations.
The alliance between the two social organizations improved community services.
Liên minh giữa hai tổ chức xã hội đã cải thiện các dịch vụ cộng đồng.
The social alliance aimed to address poverty through joint initiatives.
Liên minh xã hội nhằm giải quyết nghèo đói thông qua các sáng kiến chung.
The country formed an alliance with neighboring nations to combat climate change.
Đất nước đã thành lập liên minh với các quốc gia láng giềng để chống biến đổi khí hậu.
Dạng danh từ của Alliance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alliance | Alliances |
Kết hợp từ của Alliance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shifting alliance Liên minh di chuyển | The shifting alliance brought unity among social groups. Sự liên minh thay đổi mang lại sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội. |
Formal alliance Liên minh chính thức | A formal alliance can enhance social cohesion in communities. Một liên minh chính thức có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng. |
Electoral alliance Liên minh bầu cử | The electoral alliance won the election by a large margin. Liên minh bầu cử đã chiến thắng cuộc bầu cử với sự chênh lệch lớn. |
Transatlantic alliance Liên minh châu đại tây dương | The transatlantic alliance promotes social cooperation among nations. Liên minh châu âu-mỹ thúc đẩy hợp tác xã hội giữa các quốc gia. |
Defensive alliance Liên minh phòng thủ | A defensive alliance can enhance security in a community. Một liên minh phòng thủ có thể tăng cường an ninh trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "alliance" trong tiếng Anh có nghĩa là một liên minh hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, kinh tế và quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alliance" không có sự khác biệt về cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chính trị của các liên minh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "alliance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alliantia", có nghĩa là sự liên kết. Từ "alliant" là dạng hiện tại phân từ của động từ "alligare", nghĩa là nối kết hoặc buộc lại. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thỏa thuận chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia nhằm hợp tác trong những mục tiêu chung. Nghĩa đương đại của "alliance" vẫn phản ánh tinh thần hợp tác này, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và xã hội.
Từ "alliance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về quan hệ quốc tế, hợp tác chính trị và thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân nhằm đạt được một mục tiêu chung. Các tình huống phổ biến bao gồm các thỏa thuận liên minh quân sự, các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp