Bản dịch của từ Alliance trong tiếng Việt

Alliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliance(Noun)

ˈɔːliəns
ˈɔɫjəns
01

Hành động liên minh hoặc trạng thái của việc trở thành liên minh.

The act of allying or the state of being allied

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hợp tác hoặc làm việc chung một cách chính thức

An agreement to cooperate or work together formally

Ví dụ
03

Một liên minh hoặc hiệp hội được hình thành để mang lại lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

A union or association formed for mutual benefit especially between countries or organizations

Ví dụ