Bản dịch của từ Alliance trong tiếng Việt
Alliance

Alliance (Noun)
Một liên minh hoặc hiệp hội được thành lập vì lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
A union or association formed for mutual benefit, especially between countries or organizations.
The alliance between the two social organizations improved community services.
Liên minh giữa hai tổ chức xã hội đã cải thiện các dịch vụ cộng đồng.
The social alliance aimed to address poverty through joint initiatives.
Liên minh xã hội nhằm giải quyết nghèo đói thông qua các sáng kiến chung.
The country formed an alliance with neighboring nations to combat climate change.
Đất nước đã thành lập liên minh với các quốc gia láng giềng để chống biến đổi khí hậu.
Dạng danh từ của Alliance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alliance | Alliances |
Kết hợp từ của Alliance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opposition alliance Liên minh đối lập | The opposition alliance protested against the new social policy in 2023. Liên minh đối lập đã phản đối chính sách xã hội mới vào năm 2023. |
Marriage alliance Liên minh hôn nhân | The marriage alliance between john and mary strengthened their families' connections. Liên minh hôn nhân giữa john và mary đã củng cố mối quan hệ gia đình. |
Military alliance Liên minh quân sự | The nato military alliance helps ensure peace in europe. Liên minh quân sự nato giúp đảm bảo hòa bình ở châu âu. |
Working alliance Liên minh công việc | A strong working alliance helps improve community support programs in chicago. Một liên minh làm việc mạnh mẽ giúp cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng ở chicago. |
Temporary alliance Liên minh tạm thời | The temporary alliance helped students organize the charity event successfully. Liên minh tạm thời đã giúp sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện thành công. |
Họ từ
Từ "alliance" trong tiếng Anh có nghĩa là một liên minh hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, kinh tế và quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alliance" không có sự khác biệt về cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chính trị của các liên minh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "alliance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alliantia", có nghĩa là sự liên kết. Từ "alliant" là dạng hiện tại phân từ của động từ "alligare", nghĩa là nối kết hoặc buộc lại. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thỏa thuận chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia nhằm hợp tác trong những mục tiêu chung. Nghĩa đương đại của "alliance" vẫn phản ánh tinh thần hợp tác này, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và xã hội.
Từ "alliance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về quan hệ quốc tế, hợp tác chính trị và thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân nhằm đạt được một mục tiêu chung. Các tình huống phổ biến bao gồm các thỏa thuận liên minh quân sự, các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp