Bản dịch của từ League trong tiếng Việt
League
League (Noun)
Một nhóm các câu lạc bộ thể thao thi đấu với nhau trong một khoảng thời gian để tranh chức vô địch.
A group of sports clubs which play each other over a period for a championship.
In our neighborhood, the local soccer league organizes matches every weekend.
Trong khu phố của chúng tôi, liên đoàn bóng đá địa phương tổ chức các trận đấu vào mỗi cuối tuần.
The book club decided to form a reading league to discuss novels.
Câu lạc bộ sách quyết định thành lập một liên đoàn đọc sách để thảo luận về tiểu thuyết.
The city's bowling league meets every Tuesday for friendly competitions.
Liên đoàn bowling của thành phố họp vào thứ Ba hàng tuần để thi đấu giao hữu.
In the old days, people traveled leagues to visit neighboring villages.
Ngày xưa, người ta đi du lịch nhiều giải đấu để thăm các làng lân cận.
The town's soccer league organized a charity event for the community.
Liên đoàn bóng đá của thị trấn đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She walked several leagues to reach the meeting place in time.
Cô đã đi bộ nhiều giải đấu để đến nơi tập trung kịp thời.
Một tập hợp những người, quốc gia hoặc nhóm kết hợp với nhau để bảo vệ hoặc hợp tác lẫn nhau.
A collection of people, countries, or groups that combine for mutual protection or cooperation.
The local neighborhood watch formed a league to improve safety.
Lực lượng giám sát khu phố địa phương đã thành lập một liên đoàn để cải thiện sự an toàn.
The United Nations is an international league for peacekeeping efforts.
Liên hợp quốc là một liên đoàn quốc tế dành cho các nỗ lực gìn giữ hòa bình.
The sports league organized a charity event to support the community.
Liên đoàn thể thao đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ cộng đồng.
Một đẳng cấp hoặc hạng mục về chất lượng hoặc sự xuất sắc.
A class or category of quality or excellence.
She joined the local women's league for social activities.
Cô tham gia liên đoàn hoạt động xã hội của phụ nữ địa phương.
The neighborhood book club is a league of avid readers.
Câu lạc bộ sách khu phố là một liên minh của những độc giả cuồng nhiệt.
The community garden league promotes urban agriculture in the city.
Liên đoàn làm vườn cộng đồng thúc đẩy nông nghiệp đô thị trong thành phố.
Dạng danh từ của League (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
League | Leagues |
Kết hợp từ của League (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Youth league Đoàn thanh niên | The youth league organized a charity event for the community. Liên đội trẻ tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
National league Giải vô địch quốc gia | The national league promotes unity among citizens through sports. Giải đấu quốc gia thúc đẩy sự đoàn kết giữa công dân thông qua thể thao. |
Major league Giải bóng chày chuyên nghiệp nhất | He plays in the major league soccer team. Anh ấy thi đấu trong đội bóng đá hạng lớn. |
Premier league Giải ngoại hạng anh | Premier league matches bring people together. Các trận đấu premier league đưa mọi người lại gần nhau. |
Soccer league Giải bóng đá | The soccer league promotes teamwork and sportsmanship among players. Giải bóng đá thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và tinh thần thể thao trong các cầu thủ. |
League (Verb)
She decided to join the local soccer league for fun.
Cô quyết định tham gia giải đấu bóng đá địa phương để giải trí.
He wanted to form a gaming league with his friends.
Anh ấy muốn thành lập một giải đấu chơi game với bạn bè của mình.
Many people enjoy participating in community leagues for various sports.
Nhiều người thích tham gia các giải đấu cộng đồng cho nhiều môn thể thao khác nhau.
Họ từ
Từ "league" có nghĩa là một liên minh hoặc hiệp hội, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ một tổ chức các đội tham gia thi đấu. Trong tiếng Anh, "league" có cách viết và phát âm tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, một số liên đoàn ở Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "conference" để chỉ các nhóm đội cụ thể hơn, trong khi ở Anh, "league" nói chung được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các giải đấu.
Từ "league" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legare", có nghĩa là "người kết nối" hoặc "người liên kết". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của các hội nhóm hay liên minh được thành lập nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong lịch sử, "league" thường chỉ các đơn vị chính trị hoặc quân sự, nhưng ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các tổ chức, hiệp hội và các nhóm hoạt động chung. Sự chuyển biến này cho thấy vai trò của "league" trong việc khuyến khích hợp tác và liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "league" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc kết nối quốc tế. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong thể thao để chỉ các giải đấu hoặc tổ chức thể thao, cùng với bối cảnh xã hội như "liên minh" trong các hoạt động chính trị. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tầm quan trọng của "league" trong việc diễn đạt sự hợp tác và cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp